- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 153.35 D200G
Nhan đề: Tư duy sáng tạo :

Giá tiền
| 110000VND |
DDC
| 153.35D200G |
Tác giả CN
| Degraff, Jeff |
Nhan đề
| Tư duy sáng tạo : Làm chủ 6 kỹ năng khơi nguồn đổi mới / Jeff Degraff, Staney Degraff ; Nguyễn Mỹ Ngọc dịch |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Nxb. Trẻ,2022 |
Mô tả vật lý
| 229tr. ;21cm. |
Phụ chú
| Tên sách tiếng Anh: The creative mindset |
Tóm tắt
| Trình bày những hoạt động sáng tạo mang tính thực tế diễn ra hàng ngày, qua sáu kỹ năng cơ bản: Làm rõ, Sao chép, Mở rộng, Liên tưởng, Chuyển đổi, Đánh giá kèm theo những bài thực hành nhỏ nhằm cải thiện và làm mới công việc, đời sống cũng như bản thân |
Từ khóa tự do
| Sáng tạo |
Từ khóa tự do
| Đổi mới |
Từ khóa tự do
| Tư duy |
Tác giả(bs) CN
| Degraff, Staney |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Mỹ Ngọc |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(3): 103002253-5 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(2): 107001925-6 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 45572 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9A1DEBAC-0864-4E03-8D3B-DCD7A6C4E32F |
---|
005 | 202508150847 |
---|
008 | 081223s2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a97860412210646|c110000VND |
---|
039 | |a20250815084659|byennth|y20250815084449|zyennth |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a153.35|bD200G |
---|
100 | |aDegraff, Jeff |
---|
245 | |aTư duy sáng tạo :|bLàm chủ 6 kỹ năng khơi nguồn đổi mới /|cJeff Degraff, Staney Degraff ; Nguyễn Mỹ Ngọc dịch |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bNxb. Trẻ,|c2022 |
---|
300 | |a229tr. ;|c21cm. |
---|
500 | |aTên sách tiếng Anh: The creative mindset |
---|
520 | |aTrình bày những hoạt động sáng tạo mang tính thực tế diễn ra hàng ngày, qua sáu kỹ năng cơ bản: Làm rõ, Sao chép, Mở rộng, Liên tưởng, Chuyển đổi, Đánh giá kèm theo những bài thực hành nhỏ nhằm cải thiện và làm mới công việc, đời sống cũng như bản thân |
---|
653 | |aSáng tạo |
---|
653 | |aĐổi mới |
---|
653 | |aTư duy |
---|
700 | |aDegraff, Staney |
---|
700 | |aNguyễn Mỹ Ngọc |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(3): 103002253-5 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(2): 107001925-6 |
---|
856 | 1|uhttps://lib.dhhp.edu.vn/kiposdata1/anhbiasach/2025/tuduysangtao_thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
103002253
|
Kho mượn
|
153.35 D200G
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
2
|
103002254
|
Kho mượn
|
153.35 D200G
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
103002255
|
Kho mượn
|
153.35 D200G
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
107001925
|
Tiếng Việt
|
153.35 D200G
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
5
|
107001926
|
Tiếng Việt
|
153.35 D200G
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|