- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 005.5 M300
Nhan đề: Microsoft Office Excel 2019 :

Giá tiền
| 97000VND |
DDC
| 005.5M300 |
Nhan đề
| Microsoft Office Excel 2019 : Nội dung đào tạo tương thích kỳ thi MOS (Microsoft Office Specialist) |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh,2025 |
Mô tả vật lý
| 120tr. ;28cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu Microsoft Excel 2019 và hướng dẫn sử dụng phần mềm này qua những thao tác: xây dựng dữ liệu ô, sử dụng công thức, định dạng trang tính, in và xem sổ tính, làm việc với biểu đồ, tổ chức dữ liệu, sử dụng công cụ dữ liệu |
Từ khóa tự do
| Tin học |
Từ khóa tự do
| Phần mềm Excel |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(3): 103002268-70 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(2): 107001935-6 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 45577 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 33DE2D28-4D5A-4CE5-984B-A8A96471C40A |
---|
005 | 202508151041 |
---|
008 | 081223s2025 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786044836478|c97000VND |
---|
039 | |a20250815104119|byennth|c20250815103227|dyennth|y20250815102414|zyennth |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a005.5|bM300 |
---|
245 | |aMicrosoft Office Excel 2019 :|bNội dung đào tạo tương thích kỳ thi MOS (Microsoft Office Specialist) |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bNxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh,|c2025 |
---|
300 | |a120tr. ;|c28cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu Microsoft Excel 2019 và hướng dẫn sử dụng phần mềm này qua những thao tác: xây dựng dữ liệu ô, sử dụng công thức, định dạng trang tính, in và xem sổ tính, làm việc với biểu đồ, tổ chức dữ liệu, sử dụng công cụ dữ liệu |
---|
653 | |aTin học |
---|
653 | |aPhần mềm Excel |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(3): 103002268-70 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(2): 107001935-6 |
---|
856 | 1|uhttps://lib.dhhp.edu.vn/kiposdata1/anhbiasach/2025/excel2019_thumbimage.jpg |
---|
890 | |b0|c0|d0|a5 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
103002268
|
Kho mượn
|
005.5 M300C
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
2
|
103002269
|
Kho mượn
|
005.5 M300C
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
103002270
|
Kho mượn
|
005.5 M300C
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
107001935
|
Tiếng Việt
|
005.5 M300C
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
5
|
107001936
|
Tiếng Việt
|
005.5 M300C
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|