DDC
| 338.9597 PH110 |
Nhan đề
| Phát triển kinh tế Việt Nam trong tiến trình hội nhập quốc tế = Vietnam's economic development in the process of international integration :. Hội thảo khoa học quốc tế = International conference. T.1 : |
Tóm tắt
| Hội nhập quốc tế và tác động của các Ftas thế hệ mới đến các lĩnh vực nông nghiệp, công nghiệp, thương mại, dịch vụ; phát triển kinh tế biển, kinh tế vùng, liên kết vùng, hệ thống cảng biển, logistics và chuỗi cung ứng. |
Thông tin xuất bản
| H : Nxb. Hà Nội, 2017 |
Mô tả vật lý
| 1008tr. : 30cm |
Từ khóa tự do
| Kỉ yếu hội thảo |
Từ khóa tự do
| Kinh tế |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Hội nhập quốc tế |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Văn Cương |
Tác giả(bs) CN
| Nguyen Thi Bich Loan |
Tác giả(bs) CN
| Đinh Văn Sơn |
Tác giả(bs) CN
| Boismery, Hervé B. |
Địa chỉ
| 100 Kỷ yếu (2): 110000007-8 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 36163 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | C4E86067-84B0-4525-80D9-E663907CE495 |
---|
005 | 201904080848 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190408084827|byennth|c20190408084751|dyennth|y20190408083645|zyennth |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a338.9597|bPH110 |
---|
245 | |aPhát triển kinh tế Việt Nam trong tiến trình hội nhập quốc tế = Vietnam's economic development in the process of international integration :.|nT.1 :|bHội thảo khoa học quốc tế = International conference. |
---|
260 | |aH :|bNxb. Hà Nội,|c2017 |
---|
300 | |a1008tr. :|b30cm |
---|
520 | |aHội nhập quốc tế và tác động của các Ftas thế hệ mới đến các lĩnh vực nông nghiệp, công nghiệp, thương mại, dịch vụ; phát triển kinh tế biển, kinh tế vùng, liên kết vùng, hệ thống cảng biển, logistics và chuỗi cung ứng. |
---|
653 | |aKỉ yếu hội thảo |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aHội nhập quốc tế |
---|
700 | |aPhạm Văn Cương |
---|
700 | |aNguyen Thi Bich Loan |
---|
700 | |aĐinh Văn Sơn |
---|
700 | |aBoismery, Hervé B. |
---|
852 | |a100|bKỷ yếu|j(2): 110000007-8 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
110000007
|
Kỷ yếu
|
338.9597 PH110
|
Kỷ yếu
|
1
|
|
|
|
2
|
110000008
|
Kỷ yếu
|
338.9597 PH110
|
Kỷ yếu
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|