|
DDC
| 338.9597 PH110 |
|
Nhan đề
| Phát triển kinh tế Việt Nam trong tiến trình hội nhập quốc tế = Vietnam's economic development in the process of international integration :. Hội thảo khoa học quốc tế = International conference. T.2 : |
|
Tóm tắt
| Giải pháp và mô hình kinh doanh phát triển bền vững, trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp; phát triển kinh tế bền vững trước thách thức biến đổi khí hậu và bảo vệ môi trường |
|
Thông tin xuất bản
| H : Nxb. Hà Nội, 2017 |
|
Mô tả vật lý
| 1040tr. : 30cm |
|
Từ khóa tự do
| Kỉ yếu hội thảo |
|
Từ khóa tự do
| Kinh tế |
|
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
|
Từ khóa tự do
| Hội nhập quốc tế |
|
Tác giả(bs) CN
| Wann-Yih Wu |
|
Tác giả(bs) CN
| Hoàng La Phương Hiền |
|
Tác giả(bs) CN
| Do Thi Binh |
|
Tác giả(bs) CN
| Sang-Ryul Shim |
|
Địa chỉ
| 100 Kỷ yếu (2): 110000009-10 |
|
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 36165 |
|---|
| 002 | 3 |
|---|
| 004 | 7D39493E-3253-435A-B74B-DE72DCB9DE4B |
|---|
| 005 | 201904080858 |
|---|
| 008 | 081223s2017 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |y20190408085839|zyennth |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a338.9597|bPH110 |
|---|
| 245 | |aPhát triển kinh tế Việt Nam trong tiến trình hội nhập quốc tế = Vietnam's economic development in the process of international integration :.|nT.2 :|bHội thảo khoa học quốc tế = International conference. |
|---|
| 260 | |aH :|bNxb. Hà Nội,|c2017 |
|---|
| 300 | |a1040tr. :|b30cm |
|---|
| 520 | |aGiải pháp và mô hình kinh doanh phát triển bền vững, trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp; phát triển kinh tế bền vững trước thách thức biến đổi khí hậu và bảo vệ môi trường |
|---|
| 653 | |aKỉ yếu hội thảo |
|---|
| 653 | |aKinh tế |
|---|
| 653 | |aViệt Nam |
|---|
| 653 | |aHội nhập quốc tế |
|---|
| 700 | |aWann-Yih Wu |
|---|
| 700 | |aHoàng La Phương Hiền |
|---|
| 700 | |aDo Thi Binh |
|---|
| 700 | |aSang-Ryul Shim |
|---|
| 852 | |a100|bKỷ yếu|j(2): 110000009-10 |
|---|
| 890 | |a2|b0|c0|d0 |
|---|
|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
110000009
|
Kỷ yếu
|
338.9597 PH110
|
Kỷ yếu
|
1
|
|
|
|
|
2
|
110000010
|
Kỷ yếu
|
338.9597 PH110
|
Kỷ yếu
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào