Giá tiền
| 45.000VND |
Kí hiệu phân loại
| 4(N523)(03)=A=V |
Nhan đề
| Từ điển Anh - Anh - Việt : 165.000 từ |
Thông tin xuất bản
| H.:Văn hoá thông tin,2002 |
Mô tả vật lý
| 1681tr;18cm |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt |
Từ khóa tự do
| Sách tra cứu |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM06014911 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 10185 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 10955 |
---|
008 | 051208s2002 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c45.000VND |
---|
039 | |y20051208092400|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a4(N523)(03)=A=V |
---|
245 | |aTừ điển Anh - Anh - Việt :|b165.000 từ |
---|
260 | |aH.:|bVăn hoá thông tin,|c2002 |
---|
300 | |a1681tr;|c18cm |
---|
653 | |aNgôn ngữ |
---|
653 | |aTiếng Việt |
---|
653 | |aSách tra cứu |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM06014911 |
---|
890 | |a1|b32|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KM06014911
|
Kho mượn
|
4(N523)(03)=A=V
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào