Giá tiền
| 30000VND |
DDC
| 332.4NG527H |
Kí hiệu phân loại
| 336(075.3) |
Nhan đề
| Giáo trình lý thuyết tài chính - tiền tệ / Nguyễn Hữu Tài ch.b; Nguyễn Thị Bất,... |
Thông tin xuất bản
| H.:Thống kê,2002 |
Mô tả vật lý
| 325tr;21cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường Đại học kinh tế quốc dân. Khoa ngân hàng - tài chính |
Từ khóa tự do
| Ngân sách nhà nước |
Từ khóa tự do
| Tài chính |
Từ khóa tự do
| Tiền tệ |
Từ khóa tự do
| Thị trường tài chính |
Từ khóa tự do
| Doanh nghiệp |
Từ khóa tự do
| Kinh tế |
Tác giả(bs) CN
| Đặng Ngọc Đức |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Hữu Tài |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Quang Trung |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Bất |
Tác giả(bs) CN
| Đào Văn Hùng |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Duy Hào |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(3): KD06001797-8, KD06023372 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(3): KM06002184, KM07030818, KM17055258 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(2): TV17008546-7 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 10809 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 11599 |
---|
005 | 201810250813 |
---|
008 | 051208s2002 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c30000VND |
---|
039 | |a20181025081425|bthutt|c20180711141113|dthutt|y20051208092600|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a332.4|bNG527H |
---|
084 | |a336(075.3) |
---|
245 | |aGiáo trình lý thuyết tài chính - tiền tệ / |cNguyễn Hữu Tài ch.b; Nguyễn Thị Bất,... |
---|
260 | |aH.:|bThống kê,|c2002 |
---|
300 | |a325tr;|c21cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường Đại học kinh tế quốc dân. Khoa ngân hàng - tài chính |
---|
653 | |aNgân sách nhà nước |
---|
653 | |aTài chính |
---|
653 | |aTiền tệ |
---|
653 | |aThị trường tài chính |
---|
653 | |aDoanh nghiệp |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
700 | |aĐặng Ngọc Đức |
---|
700 | |aNguyễn Hữu Tài |
---|
700 | |aPhạm Quang Trung |
---|
700 | |aNguyễn Thị Bất |
---|
700 | |aĐào Văn Hùng |
---|
700 | |aVũ Duy Hào |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(3): KD06001797-8, KD06023372 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(3): KM06002184, KM07030818, KM17055258 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(2): TV17008546-7 |
---|
856 | 1|uhttps://lib.dhhp.edu.vn/kiposdata1/tailieuso/2017/gtlythuyettaichinhtiente/gtlythuyettaichinhtiente_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a8|b226|c1|d7 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KD06001797
|
Kho đọc
|
332.4 NG527H
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
2
|
KD06001798
|
Kho đọc
|
332.4 NG527H
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
KD06023372
|
Kho đọc
|
332.4 NG527H
|
Sách tham khảo
|
3
|
Hạn trả:17-09-2010
|
|
|
4
|
KM06002184
|
Kho mượn
|
332.4 NG527H
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
5
|
KM07030818
|
Kho mượn
|
332.4 NG527H
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
6
|
KM17055258
|
Kho mượn
|
332.4 NG527H
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
7
|
TV17008546
|
Tiếng Việt
|
332.4 NG527H
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
8
|
TV17008547
|
Tiếng Việt
|
332.4 NG527H
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
|
|
|
|