Giá tiền
| 69000VND |
Kí hiệu phân loại
| 6V2.6 |
Tác giả CN
| Đường Nhân |
Nhan đề
| Sửa chữa các kiểu xe gắn máy đời mới nhãn hiệu KYMCO / Đường Nhân, Hoàng Kiệt; Võ Mai Lý, Nguyễn Xuân Quý biên dịch |
Thông tin xuất bản
| Hải Phòng:Nxb. Hải Phòng,2003 |
Mô tả vật lý
| 345tr;27cm |
Từ khóa tự do
| Sửa chữa |
Từ khóa tự do
| Xe máy |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Kiệt |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Xuân Quý |
Tác giả(bs) CN
| Võ Mai Lý |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD06010999 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 12599 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 13428 |
---|
008 | 051208s2003 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c69000VND |
---|
039 | |y20051208093000|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a6V2.6 |
---|
100 | 1 |aĐường Nhân |
---|
245 | |aSửa chữa các kiểu xe gắn máy đời mới nhãn hiệu KYMCO / |cĐường Nhân, Hoàng Kiệt; Võ Mai Lý, Nguyễn Xuân Quý biên dịch |
---|
260 | |aHải Phòng:|bNxb. Hải Phòng,|c2003 |
---|
300 | |a345tr;|c27cm |
---|
653 | |aSửa chữa |
---|
653 | |aXe máy |
---|
700 | |aHoàng Kiệt |
---|
700 | |aNguyễn Xuân Quý |
---|
700 | |aVõ Mai Lý |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD06010999 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KD06010999
|
Kho đọc
|
6V2.6
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào