|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 13614 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 14460 |
---|
008 | 051208s2004 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c25.600VND |
---|
039 | |y20051208093300|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a385(V)4 |
---|
100 | 1 |aTrương Thìn |
---|
245 | |aNghi lễ thờ cúng tổ tiên, đền chùa, miếu truyền thống và hiện đại / |cTrương Thìn |
---|
260 | |aH.:|bNxb. Hà Nội,|c2004 |
---|
300 | |a255tr;|c21cm |
---|
653 | |aNghi lễ |
---|
653 | |aVăn hoá dân gian |
---|
653 | |aThờ cúng |
---|
653 | |aTín ngưỡng dân gian |
---|
653 | |aPhong tục tập quán |
---|
653 | |aChùa |
---|
653 | |aVăn hoá truyền thống |
---|
653 | |aĐình |
---|
653 | |aMiếu |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): KM06002727-8 |
---|
890 | |a2|b24|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KM06002727
|
Kho mượn
|
385(V)4
|
Sách tham khảo
|
0
|
|
|
|
2
|
KM06002728
|
Kho mượn
|
385(V)4
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào