|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 13630 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 14476 |
---|
008 | 051208s2002 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c14.000VND |
---|
039 | |y20051208093300|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a8(N)(092) |
---|
245 | |aChân dung các nhà văn thế giới :. |nT.1 / : |bDùng trong nhà trường. / |cLưu Đức Trung ch.b; Trần Lê Bảo,... |
---|
260 | |aH.:|bGiáo dục,|c2002 |
---|
300 | |a223tr;|c21cm |
---|
653 | |aNghiên cứu văn học |
---|
653 | |aTrung Quốc |
---|
653 | |aNhà văn |
---|
653 | |aHy Lạp |
---|
653 | |aAnh |
---|
653 | |aấn độ |
---|
653 | |aThế giới |
---|
700 | |aNguyễn Văn Mỳ |
---|
700 | |aLưu Đức Trung |
---|
700 | |aLê Huy Bắc |
---|
700 | |aLê Nguyên Cẩn |
---|
700 | |aTrần Lê Bảo |
---|
700 | |aLê Đức Niệm |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(4): KD06014901-4 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(6): KM06006911-5, KM07035335 |
---|
890 | |a10|b39|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KD06014901
|
Kho đọc
|
8(N)(092)
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
2
|
KD06014902
|
Kho đọc
|
8(N)(092)
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
KD06014903
|
Kho đọc
|
8(N)(092)
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
KD06014904
|
Kho đọc
|
8(N)(092)
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
5
|
KM06006911
|
Kho mượn
|
8(N)(092)
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
6
|
KM06006912
|
Kho mượn
|
8(N)(092)
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
7
|
KM06006913
|
Kho mượn
|
8(N)(092)
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
8
|
KM06006914
|
Kho mượn
|
8(N)(092)
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
9
|
KM06006915
|
Kho mượn
|
8(N)(092)
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
10
|
KM07035335
|
Kho mượn
|
8(N)(092)
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào