Giá tiền
| 350.000VND |
Kí hiệu phân loại
| 6(03) |
Tác giả CN
| Đàm Xuân Hiệp |
Nhan đề
| Cẩm nang kỹ thuật đa ngành dành cho kỹ sư / Đàm Xuân Hiệp, Trần Văn Địch, Trương Huy Hoàng ch.b |
Thông tin xuất bản
| H.:Lao động xã hội,2004 |
Mô tả vật lý
| 2095tr;29cm |
Từ khóa tự do
| Sách tra cứu |
Từ khóa tự do
| Kĩ thuật |
Từ khóa tự do
| Khoa học công nghệ |
Tác giả(bs) CN
| Trần Văn Địch |
Tác giả(bs) CN
| Trương Huy Hoàng |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD06010152 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(2): TV11001930-1 |
|
000
| 00560nam a2200241 a 4500 |
---|
001 | 14109 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 14958 |
---|
008 | 051208s2004 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c350.000VND |
---|
039 | |y20051208093400|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a6(03) |
---|
100 | 1 |aĐàm Xuân Hiệp |
---|
245 | |aCẩm nang kỹ thuật đa ngành dành cho kỹ sư /|cĐàm Xuân Hiệp, Trần Văn Địch, Trương Huy Hoàng ch.b |
---|
260 | |aH.:|bLao động xã hội,|c2004 |
---|
300 | |a2095tr;|c29cm |
---|
653 | |aSách tra cứu |
---|
653 | |aKĩ thuật |
---|
653 | |aKhoa học công nghệ |
---|
700 | |aTrần Văn Địch |
---|
700 | |aTrương Huy Hoàng |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD06010152 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(2): TV11001930-1 |
---|
890 | |a3|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KD06010152
|
Kho đọc
|
6(03)
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
2
|
TV11001930
|
Tiếng Việt
|
6(03)
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
TV11001931
|
Tiếng Việt
|
6(03)
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào