Giá tiền
| 30.000VND |
Kí hiệu phân loại
| 51(070) |
Nhan đề
| Thiết kế bài giảng toán trung học cơ sở 6 :. Theo chương trình và SGK do Bộ Giáo dục và đào tạo ban hành năm 2002. / T.1 / : Hoàng Ngọc Diệp ch.b; Nguyễn Thị Thịnh,... |
Thông tin xuất bản
| H.:Nxb. Đại học quốc gia Hà Nội,2002 |
Mô tả vật lý
| 283tr;24cm |
Từ khóa tự do
| Sách giáo khoa |
Từ khóa tự do
| Phương pháp giảng dạy |
Từ khóa tự do
| Lớp 6 |
Từ khóa tự do
| Toán |
Tác giả(bs) CN
| Đàm Thu Hương |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Ngọc Diệp |
Tác giả(bs) CN
| Lê Thị Hoa |
Tác giả(bs) CN
| Lê Thuý Nga |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Thịnh |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD06006472, KD06023395 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(2): KM06016443-4 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 14531 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15383 |
---|
005 | 202007020834 |
---|
008 | 051208s2002 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c30.000VND |
---|
039 | |a20200702083628|boanhlth|y20051208093500|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a51(070) |
---|
245 | |aThiết kế bài giảng toán trung học cơ sở 6 :.|nT.1 / :|bTheo chương trình và SGK do Bộ Giáo dục và đào tạo ban hành năm 2002. /|cHoàng Ngọc Diệp ch.b; Nguyễn Thị Thịnh,... |
---|
260 | |aH.:|bNxb. Đại học quốc gia Hà Nội,|c2002 |
---|
300 | |a283tr;|c24cm |
---|
653 | |aSách giáo khoa |
---|
653 | |aPhương pháp giảng dạy |
---|
653 | |aLớp 6 |
---|
653 | |aToán |
---|
700 | |aĐàm Thu Hương |
---|
700 | |aHoàng Ngọc Diệp |
---|
700 | |aLê Thị Hoa |
---|
700 | |aLê Thuý Nga |
---|
700 | |aNguyễn Thị Thịnh |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD06006472, KD06023395 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): KM06016443-4 |
---|
856 | 1|uhttps://lib.dhhp.edu.vn/kiposdata1/tailieuso/2017/toan6t1/toan6t1_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a4|b62|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KD06006472
|
Kho đọc
|
51(070)
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
2
|
KD06023395
|
Kho đọc
|
51(070)
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
KM06016443
|
Kho mượn
|
51(070)
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
KM06016444
|
Kho mượn
|
51(070)
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|