Giá tiền
| 42.000VND |
DDC
| 510.71TH308 |
Kí hiệu phân loại
| 51(070) |
Nhan đề
| Thiết kế bài giảng toán trung học cơ sở 8. T.1 / Hoàng Ngọc Diệp ch.b; Đàm Thu Hương,... |
Thông tin xuất bản
| H.:Nxb. Hà Nội,2004 |
Mô tả vật lý
| 463tr;24cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu cách thiết kế bài giảng toán 8. Nội dung theo chương trình sách giáo khoa toán 8, ở mỗi tiết đều chỉ rõ mục tiêu về kiến thức, kĩ năng, các công việc cần thiết nhằm đảm bảo chất lượng từng bài, từng tiết |
Từ khóa tự do
| Lớp 8 |
Từ khóa tự do
| Phương pháp giảng dạy |
Từ khóa tự do
| Toán |
Từ khóa tự do
| Sách giáo viên |
Tác giả(bs) CN
| Đàm Thu Hương |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Ngọc Diệp |
Tác giả(bs) CN
| Lê Thị Hoa |
Tác giả(bs) CN
| Lê Thuý Nga |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Thịnh |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD06006478-9 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(2): KM06016451-2 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 14549 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15401 |
---|
005 | 202007020906 |
---|
008 | 051208s2004 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c42.000VND |
---|
039 | |a20200702090824|boanhlth|c20200619094635|dyennth|y20051208093500|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a510.71|bTH308 |
---|
084 | |a51(070) |
---|
245 | |aThiết kế bài giảng toán trung học cơ sở 8.|nT.1 /|cHoàng Ngọc Diệp ch.b; Đàm Thu Hương,... |
---|
260 | |aH.:|bNxb. Hà Nội,|c2004 |
---|
300 | |a463tr;|c24cm |
---|
520 | |aGiới thiệu cách thiết kế bài giảng toán 8. Nội dung theo chương trình sách giáo khoa toán 8, ở mỗi tiết đều chỉ rõ mục tiêu về kiến thức, kĩ năng, các công việc cần thiết nhằm đảm bảo chất lượng từng bài, từng tiết |
---|
653 | |aLớp 8 |
---|
653 | |aPhương pháp giảng dạy |
---|
653 | |aToán |
---|
653 | |aSách giáo viên |
---|
700 | |aĐàm Thu Hương |
---|
700 | |aHoàng Ngọc Diệp |
---|
700 | |aLê Thị Hoa |
---|
700 | |aLê Thuý Nga |
---|
700 | |aNguyễn Thị Thịnh |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD06006478-9 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): KM06016451-2 |
---|
856 | 1|uhttps://lib.dhhp.edu.vn/kiposdata1/tailieuso/2017/toan8t1/toan8t1_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a4|b166|c1|d1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KD06006478
|
Kho đọc
|
51(070)
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
2
|
KD06006479
|
Kho đọc
|
51(070)
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
KM06016451
|
Kho mượn
|
51(070)
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
KM06016452
|
Kho mượn
|
51(070)
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|