Giá tiền
| 39.000VND |
DDC
| 796.8GI-108 |
Kí hiệu phân loại
| 7A3.5(075.3) |
Nhan đề
| Giáo trình võ thuật : Giáo trình Cao đẳng Sư phạm / Nguyễn Văn Chung ch.b; Phạm Hồng Dương,... |
Thông tin xuất bản
| H.:Nxb. Đại học sư phạm,2004 |
Mô tả vật lý
| 385tr;24cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi:Bộ Giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS |
Từ khóa tự do
| Thể dục thể thao |
Từ khóa tự do
| Võ thuật |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Anh Tú |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Đương Bắc |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Hồng Dương |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Chung |
Địa chỉ
| 100Giáo trình(20): GT12018456-75 |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD06012479-80 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(3): KM06025414-6 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 14976 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15830 |
---|
005 | 201808240855 |
---|
008 | 051208s2004 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c39.000VND |
---|
039 | |a20180824085530|bthutt|y20051208093700|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a796.8|bGI-108 |
---|
084 | |a7A3.5(075.3) |
---|
245 | |aGiáo trình võ thuật :|bGiáo trình Cao đẳng Sư phạm /|cNguyễn Văn Chung ch.b; Phạm Hồng Dương,... |
---|
260 | |aH.:|bNxb. Đại học sư phạm,|c2004 |
---|
300 | |a385tr;|c24cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi:Bộ Giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS |
---|
653 | |aThể dục thể thao |
---|
653 | |aVõ thuật |
---|
700 | |aNguyễn Anh Tú |
---|
700 | |aNguyễn Đương Bắc |
---|
700 | |aPhạm Hồng Dương |
---|
700 | |aNguyễn Văn Chung |
---|
852 | |a100|bGiáo trình|j(20): GT12018456-75 |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD06012479-80 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(3): KM06025414-6 |
---|
890 | |a25|b70|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT12018456
|
Giáo trình
|
796.8 GI-108
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
GT12018457
|
Giáo trình
|
796.8 GI-108
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
GT12018458
|
Giáo trình
|
796.8 GI-108
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT12018459
|
Giáo trình
|
796.8 GI-108
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT12018460
|
Giáo trình
|
796.8 GI-108
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT12018461
|
Giáo trình
|
796.8 GI-108
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT12018462
|
Giáo trình
|
796.8 GI-108
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT12018463
|
Giáo trình
|
796.8 GI-108
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT12018464
|
Giáo trình
|
796.8 GI-108
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT12018465
|
Giáo trình
|
796.8 GI-108
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào