Giá tiền
| 70.000VND |
Kí hiệu phân loại
| 9(N414)(092) |
Tác giả CN
| Phùng Lập Ngao |
Nhan đề
| Mưu lược và chiến thắng / Phùng Lập Ngao; Ông Văn Tùng dịch |
Thông tin xuất bản
| H.:Văn hoá thông tin,2004 |
Mô tả vật lý
| 675tr;21cm |
Từ khóa tự do
| Trung Quốc |
Từ khóa tự do
| Thuật dùng người |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Từ khóa tự do
| Lãnh đạo |
Tác giả(bs) CN
| Ông Văn Tùng |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD06016407 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM06026649 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 15079 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15933 |
---|
008 | 051208s2004 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c70.000VND |
---|
039 | |y20051208093700|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a9(N414)(092) |
---|
100 | 1 |aPhùng Lập Ngao |
---|
245 | |aMưu lược và chiến thắng /|cPhùng Lập Ngao; Ông Văn Tùng dịch |
---|
260 | |aH.:|bVăn hoá thông tin,|c2004 |
---|
300 | |a675tr;|c21cm |
---|
653 | |aTrung Quốc |
---|
653 | |aThuật dùng người |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aLãnh đạo |
---|
700 | |aÔng Văn Tùng |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD06016407 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM06026649 |
---|
890 | |a2|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KD06016407
|
Kho đọc
|
9(N414)(092)
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
2
|
KM06026649
|
Kho mượn
|
9(N414)(092)
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào