Giá tiền
| 138.000VND |
DDC
| V400V |
Kí hiệu phân loại
| 317.7 |
Tác giả CN
| Võ Văn Nhị |
Nhan đề
| Hướng dẫn thực hành chế độ kế toán hiện hành : Đã sửa đổi bổ sung theo Thông tư số 23/2005/TT-BTC ngày 30-3-2005 của Bộ trưởng Bộ tài chính / Võ Văn Nhị |
Thông tin xuất bản
| H. :Tài chính,2005 |
Mô tả vật lý
| 602tr. ;27cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ Tài chính |
Từ khóa tự do
| Báo cáo tài chính |
Từ khóa tự do
| Chế độ kế toán |
Từ khóa tự do
| Kế toán |
Từ khóa tự do
| Chi phí sản xuất |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD06021369 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM06026991 |
|
000
| 00697nam a2200277 4500 |
---|
001 | 15575 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 16434 |
---|
008 | 060508s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c138.000VND |
---|
039 | |y20060508142100|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bV400V |
---|
084 | |a317.7 |
---|
100 | 1 |aVõ Văn Nhị |
---|
245 | 00|aHướng dẫn thực hành chế độ kế toán hiện hành :|bĐã sửa đổi bổ sung theo Thông tư số 23/2005/TT-BTC ngày 30-3-2005 của Bộ trưởng Bộ tài chính / |cVõ Văn Nhị |
---|
260 | |aH. :|bTài chính,|c2005 |
---|
300 | |a602tr. ;|c27cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ Tài chính |
---|
653 | |aBáo cáo tài chính |
---|
653 | |aChế độ kế toán |
---|
653 | |aKế toán |
---|
653 | |aChi phí sản xuất |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD06021369 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM06026991 |
---|
890 | |a2|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06026991
|
Kho mượn
|
V400V
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD06021369
|
Kho đọc
|
V400V
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào