Giá tiền
| 100000VND |
DDC
| 004.03TR561V |
Kí hiệu phân loại
| 4(N523)(03) |
Kí hiệu phân loại
| 6T(03) |
Tác giả CN
| Trương Văn |
Nhan đề
| Từ điển giải thích - thuật ngữ công nghệ - thông tin Anh - Anh Việt = English - English - Vietnamese dictionary of information technology (illustration, explanations) / Trương Văn, Quốc Bình |
Thông tin xuất bản
| H. :Thống kê,2005 |
Mô tả vật lý
| 876tr. ;21cm |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt |
Từ khóa tự do
| Công nghệ thông tin |
Từ khóa tự do
| Tin học |
Từ khóa tự do
| Sách tra cứu |
Từ khóa tự do
| Từ điển giải nghĩa |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Từ điển thuật ngữ |
Tác giả(bs) CN
| Quốc Bình |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(3): KD06021755, KD06022611, KD07026133 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(3): 103001416, KM06027292, KM06028072 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): 107000618 |
|
000
| 00818nam a2200325 4500 |
---|
001 | 15849 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 16709 |
---|
005 | 201910231007 |
---|
008 | 060511s2005 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c100000VND |
---|
039 | |a20191023100752|byennth|c20191018161017|dyennth|y20060511154700|zhientt |
---|
041 | |aeng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a004.03|bTR561V |
---|
084 | |a4(N523)(03) |
---|
084 | |a6T(03) |
---|
100 | 1 |aTrương Văn |
---|
245 | 00|aTừ điển giải thích - thuật ngữ công nghệ - thông tin Anh - Anh Việt =|bEnglish - English - Vietnamese dictionary of information technology (illustration, explanations) /|cTrương Văn, Quốc Bình |
---|
260 | |aH. :|bThống kê,|c2005 |
---|
300 | |a876tr. ;|c21cm |
---|
653 | |aTiếng Việt |
---|
653 | |aCông nghệ thông tin |
---|
653 | |aTin học |
---|
653 | |aSách tra cứu |
---|
653 | |aTừ điển giải nghĩa |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
653 | |aTừ điển thuật ngữ |
---|
700 | |aQuốc Bình |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(3): KD06021755, KD06022611, KD07026133 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(3): 103001416, KM06027292, KM06028072 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): 107000618 |
---|
890 | |a7|b6|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KD06021755
|
Kho đọc
|
TR561V
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
2
|
KD06022611
|
Kho đọc
|
TR561V
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
KM06027292
|
Kho mượn
|
TR561V
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
KM06028072
|
Kho mượn
|
TR561V
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
5
|
KD07026133
|
Kho đọc
|
TR561V
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
6
|
103001416
|
Kho mượn
|
004.03 TR561V
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
7
|
107000618
|
Tiếng Việt
|
004.03 TR561V
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|