Giá tiền
| 28000VND |
DDC
| H419 |
Kí hiệu phân loại
| 4(N523) |
Nhan đề
| Học tiếng Anh qua truyện bằng tranh. Sinh hoạt xã hội 2 / Biên dịch: Nguyễn Trung Tánh, Phạm Tấn Quyền |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Nxb. Tp. Hồ Chí Minh,2003 |
Mô tả vật lý
| 185tr. ;21cm |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Sách tự học |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Trung Tánh |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Tấn Quyền |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD06022509-10 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM06027993 |
|
000
| 00609nam a2200265 4500 |
---|
001 | 16286 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 17150 |
---|
008 | 060525s2003 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c28000VND |
---|
039 | |y20060525081800|zthutt |
---|
041 | |aeng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bH419 |
---|
084 | |a4(N523) |
---|
245 | 00|aHọc tiếng Anh qua truyện bằng tranh. Sinh hoạt xã hội 2 /|cBiên dịch: Nguyễn Trung Tánh, Phạm Tấn Quyền |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bNxb. Tp. Hồ Chí Minh,|c2003 |
---|
300 | |a185tr. ;|c21cm |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
653 | |aSách tự học |
---|
700 | |aNguyễn Trung Tánh |
---|
700 | |aPhạm Tấn Quyền |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD06022509-10 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM06027993 |
---|
890 | |a3|b29|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KD06022509
|
Kho đọc
|
H419
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
2
|
KD06022510
|
Kho đọc
|
H419
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
KM06027993
|
Kho mượn
|
H419
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào