Giá tiền
| 67000VND |
DDC
| Đ450M |
Kí hiệu phân loại
| 4(N414) |
Tác giả CN
| Đỗ Minh Thông |
Nhan đề
| Giúp học và viết đẹp 1600 chữ Hán thông dụng / Đỗ Minh Thông; Trần Trọng Sâm hiệu đính |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn hoá thông tin,2003 |
Mô tả vật lý
| 474tr. ;24cm |
Từ khóa tự do
| Ngữ âm |
Từ khóa tự do
| Chữ viết |
Từ khóa tự do
| Trung Quốc |
Từ khóa tự do
| Kĩ năng viết |
Tác giả(bs) CN
| Trần Trọng Sâm |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD06022851 |
|
000
| 00625nam a2200277 4500 |
---|
001 | 16485 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 17354 |
---|
008 | 060609s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c67000VND |
---|
039 | |y20060609140300|zyennth |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bĐ450M |
---|
084 | |a4(N414) |
---|
100 | 1 |aĐỗ Minh Thông |
---|
245 | 00|aGiúp học và viết đẹp 1600 chữ Hán thông dụng /|cĐỗ Minh Thông; Trần Trọng Sâm hiệu đính |
---|
260 | |aH. :|bVăn hoá thông tin,|c2003 |
---|
300 | |a474tr. ;|c24cm |
---|
653 | |aNgữ âm |
---|
653 | |aChữ viết |
---|
653 | |aTrung Quốc |
---|
653 | |aKĩ năng viết |
---|
700 | |aTrần Trọng Sâm |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD06022851 |
---|
890 | |a1|b7|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KD06022851
|
Kho đọc
|
Đ450M
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào