Giá tiền
| 20000VND |
DDC
| 512NG527Đ |
Kí hiệu phân loại
| 517 |
Tác giả CN
| Nguyễn Đình Trí |
Nhan đề
| Bài tập toán cao cấp. T.1: Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (ch.b), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 8 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2004 |
Mô tả vật lý
| 388tr ;21cm |
Từ khóa tự do
| Bài tập toán |
Từ khóa tự do
| Đại số cao cấp |
Từ khóa tự do
| Hình học giải tích |
Từ khóa tự do
| Không gian vectơ |
Từ khóa tự do
| Đại số |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Hồ Quỳnh |
Tác giả(bs) CN
| Tạ Văn Đĩnh |
Địa chỉ
| 100Giáo trình(16): GT12005213-9, GT12005223, GT12005225-31, GT12028558 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM06017169 |
|
000
| 00724nam a2200313 4500 |
---|
001 | 16954 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 17833 |
---|
005 | 201807200955 |
---|
008 | 060831s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c20000VND |
---|
039 | |a20180720095524|byennth|y20060831104100|zthutt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a512|bNG527Đ |
---|
084 | |a517 |
---|
100 | 1 |aNguyễn Đình Trí |
---|
245 | 00|aBài tập toán cao cấp.|nT.1: Đại số và hình học giải tích /|cNguyễn Đình Trí (ch.b), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh |
---|
250 | |aTái bản lần 8 |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2004 |
---|
300 | |a388tr ;|c21cm |
---|
653 | |aBài tập toán |
---|
653 | |aĐại số cao cấp |
---|
653 | |aHình học giải tích |
---|
653 | |aKhông gian vectơ |
---|
653 | |aĐại số |
---|
700 | |aNguyễn Hồ Quỳnh |
---|
700 | |aTạ Văn Đĩnh |
---|
852 | |a100|bGiáo trình|j(16): GT12005213-9, GT12005223, GT12005225-31, GT12028558 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM06017169 |
---|
890 | |a17|b42|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT12005213
|
Giáo trình
|
512 NG527Đ
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
GT12005214
|
Giáo trình
|
512 NG527Đ
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
GT12005215
|
Giáo trình
|
512 NG527Đ
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT12005216
|
Giáo trình
|
512 NG527Đ
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT12005217
|
Giáo trình
|
512 NG527Đ
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT12005218
|
Giáo trình
|
512 NG527Đ
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT12005219
|
Giáo trình
|
512 NG527Đ
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT12005223
|
Giáo trình
|
512 NG527Đ
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT12005225
|
Giáo trình
|
512 NG527Đ
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT12005226
|
Giáo trình
|
512 NG527Đ
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|