Giá tiền
| 20000VND |
DDC
| H100R |
Kí hiệu phân loại
| 4(523) |
Tác giả CN
| Hartley, Bernard |
Nhan đề
| Streamline English destinations : Student's book - Workbook; Speechwork - Achievement tests / Bernard Hartley, Peter Viney; Dịch và chú giải: Trần Văn Thành, Nguyễn Thanh Yến,... |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Nxb. Tp. Hồ Chí Minh,1994 |
Mô tả vật lý
| 563tr. ;21cm |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Tác giả(bs) CN
| Viney, Peter |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thanh Yến |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Tấn Quyền |
Tác giả(bs) CN
| Trần Văn Thành |
Tác giả(bs) CN
| Trương Hoàng Duy |
Tác giả(bs) CN
| Lê Huy Lâm |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM06025832 |
|
000
| 00817nam a2200313 4500 |
---|
001 | 16992 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 17873 |
---|
008 | 060915s1994 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c20000VND |
---|
039 | |y20060915083000|zthutt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bH100R |
---|
084 | |a4(523) |
---|
100 | 1 |aHartley, Bernard |
---|
245 | 00|aStreamline English destinations :|bStudent's book - Workbook; Speechwork - Achievement tests /|cBernard Hartley, Peter Viney; Dịch và chú giải: Trần Văn Thành, Nguyễn Thanh Yến,... |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bNxb. Tp. Hồ Chí Minh,|c1994 |
---|
300 | |a563tr. ;|c21cm |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
700 | |aViney, Peter |
---|
700 | |aNguyễn Thanh Yến |
---|
700 | |aPhạm Tấn Quyền |
---|
700 | |aTrần Văn Thành |
---|
700 | |aTrương Hoàng Duy |
---|
700 | |aLê Huy Lâm |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM06025832 |
---|
890 | |a1|b7|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KM06025832
|
Kho mượn
|
H100R
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|