|
000
| 00709nam a2200301 4500 |
---|
001 | 17603 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 18494 |
---|
008 | 061214s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c34000VND |
---|
039 | |y20061214140200|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bNG527TR |
---|
084 | |a34(V) |
---|
100 | 1 |aNguyễn Trung Tín |
---|
245 | 00|aHỏi đáp pháp luật phổ thông.|nT.3 /|cNguyễn Trung Tín, Phạm Thị Thanh Nga, Nguyễn Thị Thu Huyền |
---|
260 | |aH. :|bCông an nhân dân,|c2006 |
---|
300 | |a295tr. ;|c21cm |
---|
653 | |aLuật hôn nhân và gia đình |
---|
653 | |aLuật tố tụng hình sự |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aSách hướng dẫn |
---|
700 | |aPhạm Thị Thanh Nga |
---|
700 | |aNguyễn Thị Thu Huyền |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD06024294 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM06029748 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV11000854 |
---|
890 | |a3|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KD06024294
|
Kho đọc
|
NG527TR
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
2
|
KM06029748
|
Kho mượn
|
NG527TR
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
TV11000854
|
Tiếng Việt
|
NG527TR
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào