Giá tiền
| 95000VND |
DDC
| 414C108X |
Kí hiệu phân loại
| 41 |
Tác giả CN
| Cao Xuân Hạo |
Nhan đề
| Âm vị học và tuyến tính : Suy nghĩ về các định đề của âm vị học đương đại / Cao Xuân Hạo |
Lần xuất bản
| In lần3 (Tái bản có sửa chữa, bổ sung) |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học xã hội,2006 |
Mô tả vật lý
| 412tr. ;24cm |
Tóm tắt
| Phê phán những định kiến sai lầm đã vô hình trung lọt vào những nguyên lí làm cơ sở cho lí thuyết âm vị học cổ điển vốn chỉ phản ánh các tri giác đặc thù của những người bản ngữ tiếng Châu Âu, tìm ra những nguyên lí thực sự ngôn ngữ học và những thủ pháp hữu hiệu làm cho âm vị học có được tính phổ quát đích thực |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ học |
Từ khóa tự do
| Âm vị học |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD07024469 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(3): 103001403, KM07030093-4 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV11001422 |
|
000
| 00596nam a2200265 4500 |
---|
001 | 17738 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 18629 |
---|
005 | 201910160859 |
---|
008 | 070104s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c95000VND |
---|
039 | |a20191016085947|byennth|y20070104083100|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a414|bC108X |
---|
084 | |a41 |
---|
100 | 1 |aCao Xuân Hạo |
---|
245 | 00|aÂm vị học và tuyến tính :|bSuy nghĩ về các định đề của âm vị học đương đại /|cCao Xuân Hạo |
---|
250 | |aIn lần3 (Tái bản có sửa chữa, bổ sung) |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học xã hội,|c2006 |
---|
300 | |a412tr. ;|c24cm |
---|
520 | |aPhê phán những định kiến sai lầm đã vô hình trung lọt vào những nguyên lí làm cơ sở cho lí thuyết âm vị học cổ điển vốn chỉ phản ánh các tri giác đặc thù của những người bản ngữ tiếng Châu Âu, tìm ra những nguyên lí thực sự ngôn ngữ học và những thủ pháp hữu hiệu làm cho âm vị học có được tính phổ quát đích thực |
---|
653 | |aNgôn ngữ học |
---|
653 | |aÂm vị học |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD07024469 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(3): 103001403, KM07030093-4 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV11001422 |
---|
890 | |a5|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KD07024469
|
Kho đọc
|
C108X
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
2
|
KM07030093
|
Kho mượn
|
C108X
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
KM07030094
|
Kho mượn
|
C108X
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
TV11001422
|
Tiếng Việt
|
C108X
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
5
|
103001403
|
Kho mượn
|
414 C108X
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào