Giá tiền
| 60000VND |
DDC
| 951PH513L |
Kí hiệu phân loại
| 9(N414) |
Kí hiệu phân loại
| N(414)3 |
Tác giả CN
| Phùng Lập Ngao |
Nhan đề
| Các anh hùng hào kiệt trong thời loạn (Xuân Thu - Chiến Quốc) : Phân tích hoạt động chính trị của các nhân vật nổi tiếng trong Đông Chu Liệt Quốc / Phùng Lập Ngao; Người dịch: Tạ Phú Chinh; Hoàng Điệp sửa chữa chỉnh lý bản Tiếng Việt |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn hóa thông tin,2002 |
Mô tả vật lý
| 468tr. ;21cm |
Từ khóa tự do
| Trung Quốc |
Từ khóa tự do
| Anh hùng |
Từ khóa tự do
| Thời Xuân Thu |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Điệp |
Tác giả(bs) CN
| Tạ Phú Chinh |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD07024696 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(2): 103001341, KM07030754 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV11003964 |
|
000
| 00830nam a2200313 4500 |
---|
001 | 17912 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 18803 |
---|
005 | 201910091006 |
---|
008 | 070118s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c60000VND |
---|
039 | |a20191009100646|byennth|y20070118083000|zyennth |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a951|bPH513L |
---|
084 | |a9(N414) |
---|
084 | |aN(414)3 |
---|
100 | 1 |aPhùng Lập Ngao |
---|
245 | 00|aCác anh hùng hào kiệt trong thời loạn (Xuân Thu - Chiến Quốc) :|bPhân tích hoạt động chính trị của các nhân vật nổi tiếng trong Đông Chu Liệt Quốc /|cPhùng Lập Ngao; Người dịch: Tạ Phú Chinh; Hoàng Điệp sửa chữa chỉnh lý bản Tiếng Việt |
---|
260 | |aH. :|bVăn hóa thông tin,|c2002 |
---|
300 | |a468tr. ;|c21cm |
---|
653 | |aTrung Quốc |
---|
653 | |aAnh hùng |
---|
653 | |aThời Xuân Thu |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
700 | |aHoàng Điệp |
---|
700 | |aTạ Phú Chinh |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD07024696 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): 103001341, KM07030754 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV11003964 |
---|
890 | |a4|b17|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KD07024696
|
Kho đọc
|
PH513L
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
2
|
KM07030754
|
Kho mượn
|
PH513L
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
TV11003964
|
Tiếng Việt
|
PH513L
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
103001341
|
Kho mượn
|
951 PH513L
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào