Giá tiền
| 38000VND |
DDC
| V400H |
Kí hiệu phân loại
| 6C |
Tác giả CN
| Võ Hồng |
Nhan đề
| 135 nghề dễ làm / Võ Hồng, Thiên Lữ b.s |
Thông tin xuất bản
| Thanh Hóa :Nxb. Thanh Hóa,2006 |
Mô tả vật lý
| 371tr. ;19cm |
Từ khóa tự do
| Xây dựng |
Từ khóa tự do
| May mặc |
Từ khóa tự do
| Chế biến thực phẩm |
Từ khóa tự do
| Nghề nghiệp |
Từ khóa tự do
| Tiểu công nghiệp |
Từ khóa tự do
| Trang sức |
Tác giả(bs) CN
| Thiên Lữ |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD07024738 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM07030726 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV11002022 |
|
000
| 00633nam a2200313 4500 |
---|
001 | 17943 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 18840 |
---|
008 | 070119s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c38000VND |
---|
039 | |y20070119145800|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bV400H |
---|
084 | |a6C |
---|
100 | 1 |aVõ Hồng |
---|
245 | 00|a135 nghề dễ làm /|cVõ Hồng, Thiên Lữ b.s |
---|
260 | |aThanh Hóa :|bNxb. Thanh Hóa,|c2006 |
---|
300 | |a371tr. ;|c19cm |
---|
653 | |aXây dựng |
---|
653 | |aMay mặc |
---|
653 | |aChế biến thực phẩm |
---|
653 | |aNghề nghiệp |
---|
653 | |aTiểu công nghiệp |
---|
653 | |aTrang sức |
---|
700 | |aThiên Lữ |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD07024738 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM07030726 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV11002022 |
---|
890 | |a3|b8|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KD07024738
|
Kho đọc
|
V400H
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
2
|
KM07030726
|
Kho mượn
|
V400H
|
Sách tham khảo
|
2
|
Chờ thanh lý
|
|
|
3
|
TV11002022
|
Tiếng Việt
|
V400H
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào