Giá tiền
| 52000VND |
DDC
| 338.4561NG527H |
Kí hiệu phân loại
| 338.73 |
Tác giả CN
| Nguyễn Hữu Khải |
Nhan đề
| Các ngành dịch vụ Việt Nam năng lực cạnh tranh và hội nhập kinh tế quốc tế / Nguyễn Hữu Khải, Vũ Thị Hiền |
Thông tin xuất bản
| H. :Thống kê,2007 |
Mô tả vật lý
| 335tr. ;24cm |
Từ khóa tự do
| Hội nhập kinh tế |
Từ khóa tự do
| Cạnh tranh kinh tế |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Dịch vụ |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Thị Hiền |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD08028369 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): 107000519 |
|
000
| 00640nam a2200289 4500 |
---|
001 | 21014 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 21945 |
---|
005 | 201908191037 |
---|
008 | 080609s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c52000VND |
---|
039 | |a20190819103701|byennth|y20080609160400|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a338.4561|bNG527H |
---|
084 | |a338.73 |
---|
100 | 1 |aNguyễn Hữu Khải |
---|
245 | 00|aCác ngành dịch vụ Việt Nam năng lực cạnh tranh và hội nhập kinh tế quốc tế /|cNguyễn Hữu Khải, Vũ Thị Hiền |
---|
260 | |aH. :|bThống kê,|c2007 |
---|
300 | |a335tr. ;|c24cm |
---|
653 | |aHội nhập kinh tế |
---|
653 | |aCạnh tranh kinh tế |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aDịch vụ |
---|
700 | |aVũ Thị Hiền |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD08028369 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): 107000519 |
---|
890 | |a2|b7|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KD08028369
|
Kho đọc
|
338.4561 NG527H
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
2
|
107000519
|
Tiếng Việt
|
338.4561 NG527H
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào