Giá tiền
| 60000VND |
DDC
| 624.1821K258 |
Kí hiệu phân loại
| 6X4.024 |
Nhan đề
| Kết cấu thép cấu kiện cơ bản / Phạm Văn Hội ch.b; Nguyễn Quang Viên,... |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học và kỹ thuật,2006 |
Mô tả vật lý
| 322tr. ;27cm |
Từ khóa tự do
| Kết cấu thép |
Từ khóa tự do
| Cấu kiện |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Văn Hội |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Quang Viên |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Văn Tư |
Tác giả(bs) CN
| Lưu Văn Tường |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(4): KD08028480-1, KD09029569-70 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(22): KM08041679-85, KM09044465-7, KM09044469-76, KM09044478-81 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(2): TV11002743, TV11002786 |
|
000
| 00615nam a2200289 4500 |
---|
001 | 21111 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 22042 |
---|
005 | 201807131538 |
---|
008 | 080827s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c60000VND |
---|
039 | |a20180713153838|byennth|c20180713152626|dyennth|y20080827081300|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a624.1821|bK258 |
---|
084 | |a6X4.024 |
---|
245 | 00|aKết cấu thép cấu kiện cơ bản /|cPhạm Văn Hội ch.b; Nguyễn Quang Viên,... |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học và kỹ thuật,|c2006 |
---|
300 | |a322tr. ;|c27cm |
---|
653 | |aKết cấu thép |
---|
653 | |aCấu kiện |
---|
700 | |aPhạm Văn Hội |
---|
700 | |aNguyễn Quang Viên |
---|
700 | |aPhạm Văn Tư |
---|
700 | |aLưu Văn Tường |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(4): KD08028480-1, KD09029569-70 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(22): KM08041679-85, KM09044465-7, KM09044469-76, KM09044478-81 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(2): TV11002743, TV11002786 |
---|
890 | |a28|b610|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KD09029569
|
Kho đọc
|
624.1821 K258
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
2
|
KD09029570
|
Kho đọc
|
624.1821 K258
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
KM09044465
|
Kho mượn
|
624.1821 K258
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
KM09044466
|
Kho mượn
|
624.1821 K258
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
5
|
KM09044467
|
Kho mượn
|
624.1821 K258
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
6
|
KM09044469
|
Kho mượn
|
624.1821 K258
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
7
|
KM09044470
|
Kho mượn
|
624.1821 K258
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
8
|
KM09044471
|
Kho mượn
|
624.1821 K258
|
Sách tham khảo
|
8
|
Chờ thanh lý
|
|
|
9
|
KM09044472
|
Kho mượn
|
624.1821 K258
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
10
|
KM09044473
|
Kho mượn
|
624.1821 K258
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|