Giá tiền
| 54000VND |
DDC
| 203.509597V500NG |
Kí hiệu phân loại
| 385(V).4 |
Tác giả CN
| Vũ Ngọc Khánh |
Nhan đề
| Đền miếu Việt Nam / Vũ Ngọc Khánh ch.b |
Thông tin xuất bản
| H. :Thanh niên,2007 |
Mô tả vật lý
| 486tr. ;21cm |
Từ khóa tự do
| Đền |
Từ khóa tự do
| Văn hoá tinh thần |
Từ khóa tự do
| Miếu |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD08028661 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): 103001191 |
|
000
| 00530nam a2200277 4500 |
---|
001 | 21235 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 22166 |
---|
005 | 201909301001 |
---|
008 | 080918s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c54000VND |
---|
039 | |a20190930100104|byennth|y20080918161200|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a203.509597|bV500NG |
---|
084 | |a385(V).4 |
---|
100 | 1 |aVũ Ngọc Khánh |
---|
245 | 00|aĐền miếu Việt Nam /|cVũ Ngọc Khánh ch.b |
---|
260 | |aH. :|bThanh niên,|c2007 |
---|
300 | |a486tr. ;|c21cm |
---|
653 | |aĐền |
---|
653 | |aVăn hoá tinh thần |
---|
653 | |aMiếu |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD08028661 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): 103001191 |
---|
890 | |a2|b21|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KD08028661
|
Kho đọc
|
V500NG
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
2
|
103001191
|
Kho mượn
|
203.509597 V500NG
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào