Giá tiền
| 28000VND |
DDC
| PH104V |
Kí hiệu phân loại
| 607-082 |
Tác giả CN
| Phạm Văn Nhuần |
Nhan đề
| Bài tập vẽ kỹ thuật : Hướng dẫn và bài giải có ứng dụng Autocad / Phạm Văn Nhuần, Nguyễn Văn Tuấn |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học và kỹ thuật,2007 |
Mô tả vật lý
| 140tr. ;27cm |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Từ khóa tự do
| ứng dụng |
Từ khóa tự do
| Vẽ kĩ thuật |
Từ khóa tự do
| Phần mềm Autocad |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Tuấn |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD08028870-1 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(7): KM08042633-9 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV11002272 |
|
000
| 00642nam a2200289 4500 |
---|
001 | 21408 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 22339 |
---|
008 | 081006s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c28000VND |
---|
039 | |y20081006145400|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bPH104V |
---|
084 | |a607-082 |
---|
100 | 1 |aPhạm Văn Nhuần |
---|
245 | 00|aBài tập vẽ kỹ thuật :|bHướng dẫn và bài giải có ứng dụng Autocad / |cPhạm Văn Nhuần, Nguyễn Văn Tuấn |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học và kỹ thuật,|c2007 |
---|
300 | |a140tr. ;|c27cm |
---|
653 | |aBài tập |
---|
653 | |aứng dụng |
---|
653 | |aVẽ kĩ thuật |
---|
653 | |aPhần mềm Autocad |
---|
700 | |aNguyễn Văn Tuấn |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD08028870-1 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(7): KM08042633-9 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV11002272 |
---|
890 | |a10|b173|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TV11002272
|
Tiếng Việt
|
PH104V
|
Sách tham khảo
|
10
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD08028870
|
Kho đọc
|
PH104V
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KD08028871
|
Kho đọc
|
PH104V
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KM08042633
|
Kho mượn
|
PH104V
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KM08042634
|
Kho mượn
|
PH104V
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
KM08042635
|
Kho mượn
|
PH104V
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
KM08042636
|
Kho mượn
|
PH104V
|
Sách tham khảo
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
KM08042637
|
Kho mượn
|
PH104V
|
Sách tham khảo
|
7
|
Sẵn sàng
|
|
9
|
KM08042638
|
Kho mượn
|
PH104V
|
Sách tham khảo
|
8
|
Chờ thanh lý
|
|
10
|
KM08042639
|
Kho mượn
|
PH104V
|
Sách tham khảo
|
9
|
Chờ thanh lý
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào