Giá tiền
| 36000VND |
DDC
| T550 |
Kí hiệu phân loại
| 4(N523)(03) |
Nhan đề
| Từ điển Anh - Việt : Trên 145.000 mục từ và định nghĩa song ngữ Anh Anh Việt,... |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn hóa thông tin,2006 |
Mô tả vật lý
| 1399tr. ;18cm |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt |
Từ khóa tự do
| Từ điển |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(2): KM08042654-5 |
|
000
| 00517nam a2200241 4500 |
---|
001 | 21411 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 22342 |
---|
008 | 081006s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c36000VND |
---|
039 | |y20081006153400|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bT550 |
---|
084 | |a4(N523)(03) |
---|
245 | 00|aTừ điển Anh - Việt :|bTrên 145.000 mục từ và định nghĩa song ngữ Anh Anh Việt,... |
---|
260 | |aH. :|bVăn hóa thông tin,|c2006 |
---|
300 | |a1399tr. ;|c18cm |
---|
653 | |aTiếng Việt |
---|
653 | |aTừ điển |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): KM08042654-5 |
---|
890 | |a2|b52|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KM08042654
|
Kho mượn
|
T550
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
2
|
KM08042655
|
Kho mượn
|
T550
|
Sách tham khảo
|
2
|
Hạn trả:16-10-2010
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào