Giá tiền
| 14000VND |
DDC
| CH500TH |
Kí hiệu phân loại
| 631.625 |
Tác giả CN
| Chu Thị Thơm |
Nhan đề
| Độ ẩm đất với cây trồng / Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Tó b.s |
Thông tin xuất bản
| H. :Lao động,2006 |
Mô tả vật lý
| 143tr. ;19cm |
Tùng thư
| Tủ sách khuyến nông phục vụ người lao động |
Từ khóa tự do
| Cải tạo đất |
Từ khóa tự do
| Cây trồng |
Từ khóa tự do
| Đất nông nghiệp |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Tó |
Tác giả(bs) CN
| Phan Thị Lài |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD09029153, KD09029236 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(3): KM09043421, KM09043594-5 |
|
000
| 00664nam a2200301 4500 |
---|
001 | 21982 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 22929 |
---|
008 | 090407s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c14000VND |
---|
039 | |y20090407152100|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bCH500TH |
---|
084 | |a631.625 |
---|
100 | 1 |aChu Thị Thơm |
---|
245 | 00|aĐộ ẩm đất với cây trồng /|cChu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Tó b.s |
---|
260 | |aH. :|bLao động,|c2006 |
---|
300 | |a143tr. ;|c19cm |
---|
490 | |aTủ sách khuyến nông phục vụ người lao động |
---|
653 | |aCải tạo đất |
---|
653 | |aCây trồng |
---|
653 | |aĐất nông nghiệp |
---|
700 | |aNguyễn Văn Tó |
---|
700 | |aPhan Thị Lài |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD09029153, KD09029236 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(3): KM09043421, KM09043594-5 |
---|
890 | |a5|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KD09029153
|
Kho đọc
|
CH500TH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
2
|
KD09029236
|
Kho đọc
|
CH500TH
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
KM09043421
|
Kho mượn
|
CH500TH
|
Sách tham khảo
|
3
|
Chờ thanh lý
|
|
|
4
|
KM09043594
|
Kho mượn
|
CH500TH
|
Sách tham khảo
|
4
|
Chờ thanh lý
|
|
|
5
|
KM09043595
|
Kho mượn
|
CH500TH
|
Sách tham khảo
|
5
|
Chờ thanh lý
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|