Giá tiền
| 10000VND |
DDC
| CH500TH |
Kí hiệu phân loại
| 631.12 |
Tác giả CN
| Chu Thị Thơm |
Nhan đề
| Đất phèn và cải tạo đất / Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Tó b.s |
Thông tin xuất bản
| H. :Lao động,2005 |
Mô tả vật lý
| 99tr. ;19cm |
Tùng thư
| Tủ sách khuyến nông phục vụ người lao động |
Từ khóa tự do
| Cải tạo đất |
Từ khóa tự do
| Sách thường thức |
Từ khóa tự do
| Đất phèn |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Tó |
Tác giả(bs) CN
| Phan Thị Lài |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD09029252 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM09043585 |
|
000
| 00665nam a2200301 4500 |
---|
001 | 22085 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 23034 |
---|
008 | 090529s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c10000VND |
---|
039 | |y20090529150600|zthutt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bCH500TH |
---|
084 | |a631.12 |
---|
100 | 1 |aChu Thị Thơm |
---|
245 | 00|aĐất phèn và cải tạo đất /|cChu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Tó b.s |
---|
260 | |aH. :|bLao động,|c2005 |
---|
300 | |a99tr. ;|c19cm |
---|
490 | |aTủ sách khuyến nông phục vụ người lao động |
---|
653 | |aCải tạo đất |
---|
653 | |aSách thường thức |
---|
653 | |aĐất phèn |
---|
700 | |aNguyễn Văn Tó |
---|
700 | |aPhan Thị Lài |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD09029252 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM09043585 |
---|
890 | |a2|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KD09029252
|
Kho đọc
|
CH500TH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
2
|
KM09043585
|
Kho mượn
|
CH500TH
|
Sách tham khảo
|
2
|
Chờ thanh lý
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào