Giá tiền
| 12000VND |
Kí hiệu phân loại
| 7A1 |
Nhan đề
| <100=Một trăm> trò chơi vận động cho học sinh tiểu học / Trần Đồng Lâm ch.b,.. |
Thông tin xuất bản
| H.:Giáo dục,1996 |
Mô tả vật lý
| 168tr;21cm |
Tóm tắt
| Nguồn gốc, phân loại đặc điểm của trò chơi. Phương pháp giảng dạy trò chơi cho học sinh tiểu học. 100 trò chơi chọn lọc |
Từ khóa tự do
| Giáo dục thể lực |
Từ khóa tự do
| Tiểu học |
Từ khóa tự do
| Trò chơi |
Tác giả(bs) CN
| Lê Anh Thơ |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Vĩnh Thông |
Tác giả(bs) CN
| Phan Thông Tân |
Tác giả(bs) CN
| Bùi Thị Xuân |
Tác giả(bs) CN
| Trần Đồng Lâm |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD06012429 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 2226 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2322 |
---|
008 | 051208s1996 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c12000VND |
---|
039 | |y20051208085500|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a7A1 |
---|
245 | |a<100=Một trăm> trò chơi vận động cho học sinh tiểu học / |cTrần Đồng Lâm ch.b,.. |
---|
260 | |aH.:|bGiáo dục,|c1996 |
---|
300 | |a168tr;|c21cm |
---|
520 | |aNguồn gốc, phân loại đặc điểm của trò chơi. Phương pháp giảng dạy trò chơi cho học sinh tiểu học. 100 trò chơi chọn lọc |
---|
653 | |aGiáo dục thể lực |
---|
653 | |aTiểu học |
---|
653 | |aTrò chơi |
---|
700 | |aLê Anh Thơ |
---|
700 | |aPhạm Vĩnh Thông |
---|
700 | |aPhan Thông Tân |
---|
700 | |aBùi Thị Xuân |
---|
700 | |aTrần Đồng Lâm |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD06012429 |
---|
890 | |a1|b10|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KD06012429
|
Kho đọc
|
7A1
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào