Giá tiền
| 28000VND |
DDC
| NG527TH |
Kí hiệu phân loại
| 40 |
Tác giả CN
| Nguyễn Thiện Giáp |
Nhan đề
| Các phương pháp nghiên cứu ngôn ngữ / Nguyễn Thiện Giáp |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2009 |
Mô tả vật lý
| 215tr. ;24cm |
Tóm tắt
| Trình bày các phương pháp nghiên cứu ngôn ngữ mà cụ thể là phương pháp miêu tả với những thủ pháp giải thích bên ngoài, bên trong, thủ pháp logic học, toán học và ngôn ngữ học tâm lí; phương pháp so sánh như: so sánh - lịch sử, lịch sử - so sánh, phương pháp đối chiếu. |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ học |
Từ khóa tự do
| Phương pháp nghiên cứu |
Từ khóa tự do
| Phương pháp so sánh |
Từ khóa tự do
| Phương pháp đối chiếu |
Từ khóa tự do
| Phương pháp miêu tả |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD11031647-8 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(7): KM11049160-6 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV11001454 |
|
000
| 00908nam a2200301 4500 |
---|
001 | 24125 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 25079 |
---|
008 | 110223s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c28000VND |
---|
039 | |y20110223142900|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bNG527TH |
---|
084 | |a40 |
---|
100 | 1 |aNguyễn Thiện Giáp |
---|
245 | 00|aCác phương pháp nghiên cứu ngôn ngữ /|cNguyễn Thiện Giáp |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2009 |
---|
300 | |a215tr. ;|c24cm |
---|
520 | |aTrình bày các phương pháp nghiên cứu ngôn ngữ mà cụ thể là phương pháp miêu tả với những thủ pháp giải thích bên ngoài, bên trong, thủ pháp logic học, toán học và ngôn ngữ học tâm lí; phương pháp so sánh như: so sánh - lịch sử, lịch sử - so sánh, phương pháp đối chiếu. |
---|
653 | |aNgôn ngữ học |
---|
653 | |aPhương pháp nghiên cứu |
---|
653 | |aPhương pháp so sánh |
---|
653 | |aPhương pháp đối chiếu |
---|
653 | |aPhương pháp miêu tả |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD11031647-8 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(7): KM11049160-6 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV11001454 |
---|
890 | |a10|b6|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KD11031647
|
Kho đọc
|
NG527TH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
2
|
KD11031648
|
Kho đọc
|
NG527TH
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
KM11049160
|
Kho mượn
|
NG527TH
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
KM11049161
|
Kho mượn
|
NG527TH
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
5
|
KM11049162
|
Kho mượn
|
NG527TH
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
6
|
KM11049163
|
Kho mượn
|
NG527TH
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
7
|
KM11049164
|
Kho mượn
|
NG527TH
|
Sách tham khảo
|
7
|
Chờ thanh lý
|
|
|
8
|
KM11049165
|
Kho mượn
|
NG527TH
|
Sách tham khảo
|
8
|
Chờ thanh lý
|
|
|
9
|
KM11049166
|
Kho mượn
|
NG527TH
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
10
|
TV11001454
|
Tiếng Việt
|
NG527TH
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|