|
000
| 00766nam a2200337 4500 |
---|
001 | 25378 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 26342 |
---|
008 | 110722s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cVND |
---|
039 | |y20110722144300|ztranthuy |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bA100 |
---|
084 | |a912Đ(V - H) |
---|
245 | 00|aAtlas Thăng Long - Hà Nội / |cTrương Quang Hải T.ch.b; Nguyễn Trần Cầu, Nguyễn Quang Ngọc,... ch.b |
---|
260 | |aH. :|bNxb. Hà Nội,|c2010 |
---|
300 | |a177tr. ;|c30cm |
---|
490 | |aTủ sách Thăng Long 1000 năm |
---|
653 | |aHà Nội |
---|
653 | |aAtlas |
---|
653 | |aSách song ngữ |
---|
700 | |aNguyễn Cẩm Vân |
---|
700 | |aNguyễn Quang Ngọc |
---|
700 | |aNguyễn Trần Cầu |
---|
700 | |aNhữ Thị Xuân |
---|
700 | |aTrương Quang Hải |
---|
700 | |aTrương Quang Hải |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV11003871 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TV11003871
|
Tiếng Việt
|
A100
|
Sách tham khảo
|
1
|
Hạn trả:25-01-2027
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào