Giá tiền
| VND |
DDC
| PH105H |
Kí hiệu phân loại
| 913(V - H) |
Tác giả CN
| Phan Huy Lê |
Nhan đề
| Địa bạ cổ Hà Nội huyện Thọ Xương, Vĩnh Thuận. T.1 / Phan Huy Lê ch.b; Vũ Văn Quân, Nguyễn Ngọc Phúc,.. dịch và hiệu đính |
Thông tin xuất bản
| H. :Nxb. Hà Nội,2010 |
Mô tả vật lý
| 959tr. ;27cm |
Tùng thư
| Tủ sách Thăng Long 1000 năm |
Tóm tắt
| Hệ thống hóa các số liệu về ruộng đất của địa bạ cổ Hà Nội sắp xếp theo đơn vị hành chính cơ sở như thôn, phường, tổng, huyện và theo quy mô sở hữu tư điền. Trình bày cơ cấu đô thị Hà Nội nửa đầu thế kỷ 19, hệ thống đơn vị hành chính và tổ chức quản lý di tích lịch sử - văn hóa Hà Nội cũng như dấu tích thành lũy Thăng Long - Hà Nội qua tư liệu địa bạ cổ |
Từ khóa tự do
| Hà Nội |
Từ khóa tự do
| Địa bạ |
Từ khóa tự do
| Thọ Xương |
Từ khóa tự do
| Vĩnh Thuận |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Văn Quân |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Duy Điệp |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Ngọc Phúc |
Tác giả(bs) CN
| Võ Văn Sạch |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV11003916 |
|
000
| 01128nam a2200337 4500 |
---|
001 | 25419 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 26383 |
---|
008 | 110722s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cVND |
---|
039 | |y20110722153500|ztranthuy |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bPH105H |
---|
084 | |a913(V - H) |
---|
100 | 1 |aPhan Huy Lê |
---|
245 | 00|aĐịa bạ cổ Hà Nội huyện Thọ Xương, Vĩnh Thuận.|nT.1 /|cPhan Huy Lê ch.b; Vũ Văn Quân, Nguyễn Ngọc Phúc,.. dịch và hiệu đính |
---|
260 | |aH. :|bNxb. Hà Nội,|c2010 |
---|
300 | |a959tr. ;|c27cm |
---|
490 | |aTủ sách Thăng Long 1000 năm |
---|
520 | |aHệ thống hóa các số liệu về ruộng đất của địa bạ cổ Hà Nội sắp xếp theo đơn vị hành chính cơ sở như thôn, phường, tổng, huyện và theo quy mô sở hữu tư điền. Trình bày cơ cấu đô thị Hà Nội nửa đầu thế kỷ 19, hệ thống đơn vị hành chính và tổ chức quản lý di tích lịch sử - văn hóa Hà Nội cũng như dấu tích thành lũy Thăng Long - Hà Nội qua tư liệu địa bạ cổ |
---|
653 | |aHà Nội |
---|
653 | |aĐịa bạ |
---|
653 | |aThọ Xương |
---|
653 | |aVĩnh Thuận |
---|
700 | |aVũ Văn Quân |
---|
700 | |aNguyễn Duy Điệp |
---|
700 | |aNguyễn Ngọc Phúc |
---|
700 | |aVõ Văn Sạch |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV11003916 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TV11003916
|
Tiếng Việt
|
PH105H
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|