Giá tiền
| VND |
DDC
| NGH250 |
Kí hiệu phân loại
| 745(V131) |
Nhan đề
| Nghề và làng nghề truyền thống ở Nam Định / Đỗ Đình Thọ, Lưu Tuấn Hùng, Nguyễn Văn Nhiên,... |
Thông tin xuất bản
| H. :Lao động,2010 |
Mô tả vật lý
| 266tr. ;21cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Giới thiệu một số nghề, làng nghề truyền thống tiêu biểu của tỉnh Nam Định như nghề làm muối ở Văn Lý; làng hoa, cây cảnh ở Vị Khê; làng nghề nề - ngõa An Phú; nghề đúc đồng thị trấn Lâm; làng đúc đồng, đúc bạc Đồng Quỹ; nghề sơn ở Cát Đằng,... |
Từ khóa tự do
| Nam Định |
Từ khóa tự do
| Văn hóa dân gian |
Từ khóa tự do
| Làng nghề truyền thống |
Từ khóa tự do
| Nghề thủ công truyền thống |
Tác giả(bs) CN
| Hồ Đức Thọ |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ Đình Thọ |
Tác giả(bs) CN
| Trần Đăng Ngọc |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Nhiên |
Tác giả(bs) CN
| Lưu Tuấn Hùng |
Tác giả(bs) CN
| Thành Nam |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV11004183 |
|
000
| 01082nam a2200361 4500 |
---|
001 | 25559 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 26524 |
---|
008 | 110725s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cVND |
---|
039 | |y20110725142600|ztranthuy |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bNGH250 |
---|
084 | |a745(V131) |
---|
245 | 00|aNghề và làng nghề truyền thống ở Nam Định /|cĐỗ Đình Thọ, Lưu Tuấn Hùng, Nguyễn Văn Nhiên,... |
---|
260 | |aH. :|bLao động,|c2010 |
---|
300 | |a266tr. ;|c21cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
520 | |aGiới thiệu một số nghề, làng nghề truyền thống tiêu biểu của tỉnh Nam Định như nghề làm muối ở Văn Lý; làng hoa, cây cảnh ở Vị Khê; làng nghề nề - ngõa An Phú; nghề đúc đồng thị trấn Lâm; làng đúc đồng, đúc bạc Đồng Quỹ; nghề sơn ở Cát Đằng,... |
---|
653 | |aNam Định |
---|
653 | |aVăn hóa dân gian |
---|
653 | |aLàng nghề truyền thống |
---|
653 | |aNghề thủ công truyền thống |
---|
700 | |aHồ Đức Thọ |
---|
700 | |aĐỗ Đình Thọ |
---|
700 | |aTrần Đăng Ngọc |
---|
700 | |aNguyễn Văn Nhiên |
---|
700 | |aLưu Tuấn Hùng |
---|
700 | |aThành Nam |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV11004183 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TV11004183
|
Tiếng Việt
|
NGH250
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|