Giá tiền
| VND |
DDC
| C101 |
Kí hiệu phân loại
| 78 |
Tác giả CN
| Lư Hội |
Nhan đề
| Các hình thức diễn xướng dân gian ở Bến Tre / Lư Hội |
Thông tin xuất bản
| H. :Dân trí,2010 |
Mô tả vật lý
| 214tr. ;21cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Những vấn đề chung về dân ca Bến Tre. Nghệ thuật, môi trường, hình thức, nội dung diễn xướng các thể loại dân ca: hát ru, hò, hát lý, hát sắc bùa Phú Lễ, nói vè,.. |
Từ khóa tự do
| Văn hóa dân gian |
Từ khóa tự do
| Dân ca |
Từ khóa tự do
| Vè |
Từ khóa tự do
| Bến Tre |
Từ khóa tự do
| Diễn xướng |
Từ khóa tự do
| Hò |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV11004189 |
|
000
| 00803nam a2200325 4500 |
---|
001 | 25566 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 26531 |
---|
008 | 110725s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cVND |
---|
039 | |y20110725143000|ztranthuy |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bC101 |
---|
084 | |a78 |
---|
100 | 1 |aLư Hội |
---|
245 | 00|aCác hình thức diễn xướng dân gian ở Bến Tre /|cLư Hội |
---|
260 | |aH. :|bDân trí,|c2010 |
---|
300 | |a214tr. ;|c21cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
520 | |aNhững vấn đề chung về dân ca Bến Tre. Nghệ thuật, môi trường, hình thức, nội dung diễn xướng các thể loại dân ca: hát ru, hò, hát lý, hát sắc bùa Phú Lễ, nói vè,.. |
---|
653 | |aVăn hóa dân gian |
---|
653 | |aDân ca |
---|
653 | |aVè |
---|
653 | |aBến Tre |
---|
653 | |aDiễn xướng |
---|
653 | |aHò |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV11004189 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TV11004189
|
Tiếng Việt
|
C101
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|