Giá tiền
| 2VND |
DDC
| O-400D |
Kí hiệu phân loại
| 57.026.1 |
Tác giả CN
| Odum, P. E |
Nhan đề
| Cơ sở sinh thái học :. Dịch theo bản tiếng Nga (1975) có đối chiếu với bản tiếng Anh (1971). / T.1 / : P. E. Odum; Phạm Bình Quyền,... dịch |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 3 |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học và trung học chuyên nghiệp,1978 |
Mô tả vật lý
| 423tr. ;27cm |
Từ khóa tự do
| Sinh học |
Từ khóa tự do
| Sinh thái học |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Bình Quyền |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Kim Nhuệ |
Tác giả(bs) CN
| Mai Đình Yên |
Tác giả(bs) CN
| Mai Đình Yên |
|
000
| 00755nam a2200313 4500 |
---|
001 | 27190 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 28181 |
---|
008 | 120321s1978 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c2VND |
---|
039 | |y20120321075200|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bO-400D |
---|
084 | |a57.026.1 |
---|
100 | 1 |aOdum, P. E |
---|
245 | 00|aCơ sở sinh thái học :.|nT.1 / :|bDịch theo bản tiếng Nga (1975) có đối chiếu với bản tiếng Anh (1971). /|cP. E. Odum; Phạm Bình Quyền,... dịch |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 3 |
---|
260 | |aH. :|bĐại học và trung học chuyên nghiệp,|c1978 |
---|
300 | |a423tr. ;|c27cm |
---|
653 | |aSinh học |
---|
653 | |aSinh thái học |
---|
700 | |aPhạm Bình Quyền |
---|
700 | |aHoàng Kim Nhuệ |
---|
700 | |aMai Đình Yên |
---|
700 | |aMai Đình Yên |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
Không có liên kết tài liệu số nào