- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 495.922 B510M
Nhan đề: Tiếng Việt thực hành /
Giá tiền
| 20000VND |
DDC
| 495.922B510M |
Kí hiệu phân loại
| 4(V)(075.3) |
Tác giả CN
| Bùi Minh Toán |
Nhan đề
| Tiếng Việt thực hành / Bùi Minh Toán ch.b; Lê A, Đỗ Việt Hùng |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 8 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2005 |
Mô tả vật lý
| 275tr. ;21cm |
Tóm tắt
| Trình bày các khái niệm về văn bản thực hành phân tích văn bản, thuật lại các nội dung tài liệu khoa học. Tạo lập văn bản, đặt câu trong văn bản, dùng từ và chữ viết trong văn bản. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt |
Từ khóa tự do
| Văn bản |
Từ khóa tự do
| Thực hành |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ Việt Hùng |
Tác giả(bs) CN
| Lê A |
Địa chỉ
| 100Giáo trình(72): GT12012650-6, GT12012658-717, GT12012719-23 |
|
000
| 00807nam a2200313 4500 |
---|
001 | 27818 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 28812 |
---|
005 | 201807241424 |
---|
008 | 120817s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c20000VND |
---|
039 | |a20180724142444|byennth|y20120817092800|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a495.922|bB510M |
---|
084 | |a4(V)(075.3) |
---|
100 | 1 |aBùi Minh Toán |
---|
245 | 00|aTiếng Việt thực hành /|cBùi Minh Toán ch.b; Lê A, Đỗ Việt Hùng |
---|
250 | |aTái bản lần 8 |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2005 |
---|
300 | |a275tr. ;|c21cm |
---|
520 | |aTrình bày các khái niệm về văn bản thực hành phân tích văn bản, thuật lại các nội dung tài liệu khoa học. Tạo lập văn bản, đặt câu trong văn bản, dùng từ và chữ viết trong văn bản. |
---|
653 | |aTiếng Việt |
---|
653 | |aVăn bản |
---|
653 | |aThực hành |
---|
700 | |aĐỗ Việt Hùng |
---|
700 | |aLê A |
---|
852 | |a100|bGiáo trình|j(72): GT12012650-6, GT12012658-717, GT12012719-23 |
---|
890 | |a72|b116|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT12012650
|
Giáo trình
|
495.922 B510M
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
GT12012651
|
Giáo trình
|
495.922 B510M
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
GT12012652
|
Giáo trình
|
495.922 B510M
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT12012653
|
Giáo trình
|
495.922 B510M
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT12012654
|
Giáo trình
|
495.922 B510M
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT12012655
|
Giáo trình
|
495.922 B510M
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT12012656
|
Giáo trình
|
495.922 B510M
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT12012658
|
Giáo trình
|
495.922 B510M
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
9
|
GT12012659
|
Giáo trình
|
495.922 B510M
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
10
|
GT12012660
|
Giáo trình
|
495.922 B510M
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|