Giá tiền
| 42000VND |
DDC
| 807.12NG527V |
Kí hiệu phân loại
| 8(070) |
Tác giả CN
| Nguyễn Văn Đường |
Nhan đề
| Thiết kế bài giảng ngữ văn Trung học cơ sở 6. T.1 : / Nguyễn Văn Đường (ch.b.); Hoàng Dân |
Lần xuất bản
| Tái bản có sửa chữa, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| H. :Nxb. Hà Nội,2011 |
Mô tả vật lý
| 340tr. ;24cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu mục tiêu bài học và hướng dẫn các bước chuẩn bị, hoạt động dạy học các bài cụ thể trong chương trình ngữ văn lớp 6 |
Từ khóa tự do
| Phương pháp giảng dạy |
Từ khóa tự do
| Lớp 6 |
Từ khóa tự do
| Sách giáo viên |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Dân |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD13033733-4 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(7): KM13053433-9 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV13005625 |
|
000
| 00796nam a2200301 4500 |
---|
001 | 29521 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 30534 |
---|
005 | 202006250842 |
---|
008 | 131022s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c42000VND |
---|
039 | |a20200625084420|boanhlth|c20200610154424|dyennth|y20131022100000|zthutt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a807.12|bNG527V |
---|
084 | |a8(070) |
---|
100 | 1 |aNguyễn Văn Đường |
---|
245 | 00|aThiết kế bài giảng ngữ văn Trung học cơ sở 6.|nT.1 : /|cNguyễn Văn Đường (ch.b.); Hoàng Dân |
---|
250 | |aTái bản có sửa chữa, bổ sung |
---|
260 | |aH. :|bNxb. Hà Nội,|c2011 |
---|
300 | |a340tr. ;|c24cm |
---|
520 | |aGiới thiệu mục tiêu bài học và hướng dẫn các bước chuẩn bị, hoạt động dạy học các bài cụ thể trong chương trình ngữ văn lớp 6 |
---|
653 | |aPhương pháp giảng dạy |
---|
653 | |aLớp 6 |
---|
653 | |aSách giáo viên |
---|
700 | |aHoàng Dân |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD13033733-4 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(7): KM13053433-9 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV13005625 |
---|
856 | 1|uhttps://lib.dhhp.edu.vn/kiposdata1/tailieuso/2017/van6t1/van6t1_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b4|c1|d1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KD13033733
|
Kho đọc
|
NG527V
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
2
|
KD13033734
|
Kho đọc
|
NG527V
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
KM13053433
|
Kho mượn
|
NG527V
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
KM13053434
|
Kho mượn
|
NG527V
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
5
|
KM13053435
|
Kho mượn
|
NG527V
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
6
|
KM13053436
|
Kho mượn
|
NG527V
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
7
|
KM13053437
|
Kho mượn
|
NG527V
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
8
|
KM13053438
|
Kho mượn
|
NG527V
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
9
|
KM13053439
|
Kho mượn
|
NG527V
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
10
|
TV13005625
|
Tiếng Việt
|
NG527V
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|