Giá tiền
| 85000VND |
Kí hiệu phân loại
| N(523)3=V |
Tác giả CN
| Scốt, Oantơ |
Nhan đề
| Aivanhô : Tiểu thuyết / Oantơ Scốt; Trần Kiêm dịch |
Thông tin xuất bản
| H.:Văn học,1999 |
Mô tả vật lý
| 783tr;21cm |
Tùng thư
| Văn học cổ điển nước ngoài. Văn học Anh |
Từ khóa tự do
| Tiểu thuyết |
Từ khóa tự do
| Anh |
Tác giả(bs) CN
| Trần Kiêm |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD06019434 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM06013120 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 2965 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3098 |
---|
008 | 051208s1999 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c85000VND |
---|
039 | |y20051208085700|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |aN(523)3=V |
---|
100 | 1 |aScốt, Oantơ |
---|
245 | |aAivanhô :|bTiểu thuyết / |cOantơ Scốt; Trần Kiêm dịch |
---|
260 | |aH.:|bVăn học,|c1999 |
---|
300 | |a783tr;|c21cm |
---|
490 | |aVăn học cổ điển nước ngoài. Văn học Anh |
---|
653 | |aTiểu thuyết |
---|
653 | |aAnh |
---|
700 | |aTrần Kiêm |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD06019434 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM06013120 |
---|
890 | |a2|b9|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KD06019434
|
Kho đọc
|
N(523)3=V
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
2
|
KM06013120
|
Kho mượn
|
N(523)3=V
|
Sách tham khảo
|
2
|
Chờ thanh lý
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào