Giá tiền
| 66500VND |
DDC
| 657PH105Đ |
Kí hiệu phân loại
| 317.7 |
Tác giả CN
| Phan Đức Dũng |
Nhan đề
| Bài tập và bài giải nguyên lý kế toán : Cập nhật theo Thông tư 244/2009/TT-BTC ngày 31/12/2009 và có hiệu lực kể từ ngày 15/02/2010 / Phan Đức Dũng |
Thông tin xuất bản
| H. :Lao động xã hội,2010 |
Mô tả vật lý
| 456tr. ;21cm |
Tóm tắt
| Tổng quan về kế toán; Báo cáo kế toán của doanh nghiệp; Tài khoản và ghi sổ kép; Tính giá các đối tượng kế toán; Chứng từ kế toán và kiểm kê; Kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm; Kế toán tiêu thụ và xác định kết quả kinh doanh; Sổ kế toán và hình thức sổ kế toán |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Từ khóa tự do
| Kế toán |
Từ khóa tự do
| Bài giải |
Từ khóa tự do
| Nguyên lí |
Địa chỉ
| 100Giáo trình(4): GT17036811-4 |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(3): KD14034206-8 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(4): KM13053752-5 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(2): TV14005995-6 |
|
000
| 00941nam a2200289 4500 |
---|
001 | 29734 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 30749 |
---|
005 | 201807111103 |
---|
008 | 131227s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c66500VND |
---|
039 | |a20180711111022|byennth|c20180711110342|dyennth|y20131227154000|zthutt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a657|bPH105Đ |
---|
084 | |a317.7 |
---|
100 | 1 |aPhan Đức Dũng |
---|
245 | 00|aBài tập và bài giải nguyên lý kế toán :|bCập nhật theo Thông tư 244/2009/TT-BTC ngày 31/12/2009 và có hiệu lực kể từ ngày 15/02/2010 /|cPhan Đức Dũng |
---|
260 | |aH. :|bLao động xã hội,|c2010 |
---|
300 | |a456tr. ;|c21cm |
---|
520 | |aTổng quan về kế toán; Báo cáo kế toán của doanh nghiệp; Tài khoản và ghi sổ kép; Tính giá các đối tượng kế toán; Chứng từ kế toán và kiểm kê; Kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm; Kế toán tiêu thụ và xác định kết quả kinh doanh; Sổ kế toán và hình thức sổ kế toán |
---|
653 | |aBài tập |
---|
653 | |aKế toán |
---|
653 | |aBài giải |
---|
653 | |aNguyên lí |
---|
852 | |a100|bGiáo trình|j(4): GT17036811-4 |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(3): KD14034206-8 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(4): KM13053752-5 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(2): TV14005995-6 |
---|
890 | |a13|b110|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT17036811
|
Giáo trình
|
657 PH105Đ
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
GT17036812
|
Giáo trình
|
657 PH105Đ
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
GT17036813
|
Giáo trình
|
657 PH105Đ
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT17036814
|
Giáo trình
|
657 PH105Đ
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
KM13053752
|
Kho mượn
|
657 PH105Đ
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
6
|
KM13053753
|
Kho mượn
|
657 PH105Đ
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
7
|
KM13053754
|
Kho mượn
|
657 PH105Đ
|
Sách tham khảo
|
7
|
Chờ thanh lý
|
|
|
8
|
KM13053755
|
Kho mượn
|
657 PH105Đ
|
Sách tham khảo
|
8
|
Chờ thanh lý
|
|
|
9
|
KD14034206
|
Kho đọc
|
657 PH105Đ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
10
|
KD14034207
|
Kho đọc
|
657 PH105Đ
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào