Giá tiền
| 25000VND |
DDC
| 657PH104QU |
Kí hiệu phân loại
| 317.7 |
Tác giả CN
| Phạm Quang |
Nhan đề
| Bài tập kế toán tài chính trong các doanh nghiệp : Dành cho sinh viên Chuyên ngành Kế toán & Kiểm toán / Phạm Quang (ch.b); Nguyễn Thị Lời, Trần Quí Liên,... |
Lần xuất bản
| In lần 3, có bổ sung và sửa chữa |
Thông tin xuất bản
| H. :Nxb. Đại học Kinh tế Quốc dân,2011 |
Mô tả vật lý
| 143tr. ;24cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Đại học kinh tế quốc dân. Khoa Kế toán |
Tóm tắt
| Giới thiệu 81 bài tập về kế toán tài chính trong các doanh nghiệp |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Từ khóa tự do
| Doanh nghiệp |
Từ khóa tự do
| Kế toán tài chính |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Thành Long |
Tác giả(bs) CN
| Trần Văn Thuận |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Thị Bích Chi |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thanh Quý |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Lời |
Tác giả(bs) CN
| Trần Đức Vinh |
Tác giả(bs) CN
| Trần Quí Liên |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(3): KD14034150-2 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(2): KM14053851-2 |
|
000
| 01095nam a2200397 4500 |
---|
001 | 29783 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 30799 |
---|
005 | 201807111423 |
---|
008 | 140109s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c25000VND |
---|
039 | |a20180711142326|boanhlth|y20140109141300|zthutt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a657|bPH104QU |
---|
084 | |a317.7 |
---|
100 | 1 |aPhạm Quang |
---|
245 | 00|aBài tập kế toán tài chính trong các doanh nghiệp :|bDành cho sinh viên Chuyên ngành Kế toán & Kiểm toán /|cPhạm Quang (ch.b); Nguyễn Thị Lời, Trần Quí Liên,... |
---|
250 | |aIn lần 3, có bổ sung và sửa chữa |
---|
260 | |aH. :|bNxb. Đại học Kinh tế Quốc dân,|c2011 |
---|
300 | |a143tr. ;|c24cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Đại học kinh tế quốc dân. Khoa Kế toán |
---|
520 | |aGiới thiệu 81 bài tập về kế toán tài chính trong các doanh nghiệp |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aBài tập |
---|
653 | |aDoanh nghiệp |
---|
653 | |aKế toán tài chính |
---|
700 | |aPhạm Thành Long |
---|
700 | |aTrần Văn Thuận |
---|
700 | |aPhạm Thị Bích Chi |
---|
700 | |aNguyễn Thanh Quý |
---|
700 | |aNguyễn Thị Lời |
---|
700 | |aTrần Đức Vinh |
---|
700 | |aTrần Quí Liên |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(3): KD14034150-2 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): KM14053851-2 |
---|
890 | |a5|b17|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KD14034150
|
Kho đọc
|
657 PH104QU
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
2
|
KD14034151
|
Kho đọc
|
657 PH104QU
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
KD14034152
|
Kho đọc
|
657 PH104QU
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
KM14053851
|
Kho mượn
|
657 PH104QU
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
5
|
KM14053852
|
Kho mượn
|
657 PH104QU
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào