Giá tiền
| 32000VND |
DDC
| 005.74NG527X |
Kí hiệu phân loại
| 6T7.3-018.8 |
Tác giả CN
| Nguyễn Xuân Huy |
Nhan đề
| Bài tập cơ sở dữ liệu / Nguyễn Xuân Huy, Lê Hoài Bắc |
Lần xuất bản
| Hiệu đính và xuất bản lần 6 |
Thông tin xuất bản
| H. :Thông tin và truyền thông,2012 |
Mô tả vật lý
| 167tr. ;21cm |
Phụ chú
| Đầu bìa sách ghi: Trường đại học Duy Tân |
Tóm tắt
| Trình bày tóm tắt lý thuyết và bài tập về quan hệ - đại số quan hệ, các thao tác trên bộ - quan hệ, ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc SQL, phụ thuộc hàm... trong cơ sở dữ liệu có kèm theo một số đề thi |
Từ khóa tự do
| Cơ sở dữ liệu |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Tác giả(bs) CN
| Lê Hoài Bắc |
Địa chỉ
| 100Giáo trình(10): GT14032889-98 |
|
000
| 00856nam a2200301 4500 |
---|
001 | 30186 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 31208 |
---|
005 | 201809101503 |
---|
008 | 140410s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c32000VND |
---|
039 | |a20180910150336|bthutt|c20180713163630|dthutt|y20140410112100|zthutt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a005.74|bNG527X |
---|
084 | |a6T7.3-018.8 |
---|
100 | 1 |aNguyễn Xuân Huy |
---|
245 | 00|aBài tập cơ sở dữ liệu /|cNguyễn Xuân Huy, Lê Hoài Bắc |
---|
250 | |aHiệu đính và xuất bản lần 6 |
---|
260 | |aH. :|bThông tin và truyền thông,|c2012 |
---|
300 | |a167tr. ;|c21cm |
---|
500 | |aĐầu bìa sách ghi: Trường đại học Duy Tân |
---|
520 | |aTrình bày tóm tắt lý thuyết và bài tập về quan hệ - đại số quan hệ, các thao tác trên bộ - quan hệ, ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc SQL, phụ thuộc hàm... trong cơ sở dữ liệu có kèm theo một số đề thi |
---|
653 | |aCơ sở dữ liệu |
---|
653 | |aBài tập |
---|
700 | |aLê Hoài Bắc |
---|
852 | |a100|bGiáo trình|j(10): GT14032889-98 |
---|
856 | 1|uhttps://lib.dhhp.edu.vn/kiposdata1/tailieuso/2017/btcsdl/btcsdl_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|c1|b1|d3 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT14032889
|
Giáo trình
|
005.74 NG527X
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
GT14032890
|
Giáo trình
|
005.74 NG527X
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
GT14032891
|
Giáo trình
|
005.74 NG527X
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT14032892
|
Giáo trình
|
005.74 NG527X
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT14032893
|
Giáo trình
|
005.74 NG527X
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT14032894
|
Giáo trình
|
005.74 NG527X
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT14032895
|
Giáo trình
|
005.74 NG527X
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT14032896
|
Giáo trình
|
005.74 NG527X
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT14032897
|
Giáo trình
|
005.74 NG527X
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT14032898
|
Giáo trình
|
005.74 NG527X
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|