Giá tiền
| 75000VND |
DDC
| 006.312L250V |
Kí hiệu phân loại
| 6T7.3-018.8 |
Tác giả CN
| Lê Văn Phùng |
Nhan đề
| Khai phá dữ liệu = Data mining / Lê Văn Phùng, Quách Xuân Trưởng |
Thông tin xuất bản
| H. :Thông tin và truyền thông,2012 |
Mô tả vật lý
| 291tr. ;24cm |
Tóm tắt
| Các khái niệm cơ bản về khai phá dữ liệu. Một số phương pháp khai phá mẫu dữ liệu ẩn chứa trong những tập dữ liệu lớn. Giới thiệu một số thuật toán điển hình trong khai phá dữ liệu |
Từ khóa tự do
| Cơ sở dữ liệu |
Từ khóa tự do
| Khai thác |
Từ khóa tự do
| Tin học |
Tác giả(bs) CN
| Quách Xuân Trưởng |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(4): KD14034720-3 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(2): KM14054185-6 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(4): TV14006507-10 |
|
000
| 00751nam a2200277 4500 |
---|
001 | 30314 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 31336 |
---|
005 | 202006230929 |
---|
008 | 140818s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c75000VND |
---|
039 | |a20200623092939|boanhlth|c20200603145208|dyennth|y20140818155300|zyennth |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a006.312|bL250V |
---|
084 | |a6T7.3-018.8 |
---|
100 | 1 |aLê Văn Phùng |
---|
245 | 00|aKhai phá dữ liệu = Data mining /|cLê Văn Phùng, Quách Xuân Trưởng |
---|
260 | |aH. :|bThông tin và truyền thông,|c2012 |
---|
300 | |a291tr. ;|c24cm |
---|
520 | |aCác khái niệm cơ bản về khai phá dữ liệu. Một số phương pháp khai phá mẫu dữ liệu ẩn chứa trong những tập dữ liệu lớn. Giới thiệu một số thuật toán điển hình trong khai phá dữ liệu |
---|
653 | |aCơ sở dữ liệu |
---|
653 | |aKhai thác |
---|
653 | |aTin học |
---|
700 | |aQuách Xuân Trưởng |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(4): KD14034720-3 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): KM14054185-6 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(4): TV14006507-10 |
---|
856 | 1|uhttps://lib.dhhp.edu.vn/kiposdata1/tailieuso/2017/khaiphadulieu/khaiphadulieu_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b3|c1|d1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KD14034720
|
Kho đọc
|
6T7.3 - 018.8
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
2
|
KD14034721
|
Kho đọc
|
6T7.3 - 018.8
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
KD14034722
|
Kho đọc
|
6T7.3 - 018.8
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
KD14034723
|
Kho đọc
|
6T7.3 - 018.8
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
5
|
KM14054186
|
Kho mượn
|
6T7.3 - 018.8
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
6
|
TV14006507
|
Tiếng Việt
|
6T7.3 - 018.8
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
7
|
TV14006508
|
Tiếng Việt
|
6T7.3 - 018.8
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
8
|
TV14006509
|
Tiếng Việt
|
6T7.3 - 018.8
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
9
|
TV14006510
|
Tiếng Việt
|
6T7.3 - 018.8
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
10
|
KM14054185
|
Kho mượn
|
6T7.3 - 018.8
|
Sách tham khảo
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|