Giá tiền
| 115000VND |
DDC
| 658NG450K |
Kí hiệu phân loại
| 334.01 |
Tác giả CN
| Ngô Kim Thanh |
Nhan đề
| Giáo trình kỹ năng quản trị = Management skills / Ngô Kim Thanh, Nguyễn Thị Hoài Dung đồng ch.b. |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 1, có sửa đổi bổ sung |
Thông tin xuất bản
| H. :Nxb. Đại học Kinh tế Quốc dân,2012 |
Mô tả vật lý
| 519tr. ;24cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường Đại học Kinh tế quốc dân. Bộ môn Quản trị doanh nghiệp |
Tóm tắt
| Giới thiệu chung về kỹ năng quản trị. Trình bày những kiến thức về kỹ năng cá nhân. Kỹ năng quan hệ con người và kỹ năng chuyên biệt trong quản trị điều hành. |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Kĩ năng |
Từ khóa tự do
| Quản trị |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Hoài Dung |
Địa chỉ
| 100Giáo trình(101): GT17033943-4043 |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(4): KD14035341-4 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(2): KM14054563-4 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(4): TV14007001-4 |
|
000
| 00941nam a2200313 4500 |
---|
001 | 30863 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 31886 |
---|
005 | 201810241607 |
---|
008 | 141021s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c115000VND |
---|
039 | |a20181024160833|bthutt|c20180716110447|dthutt|y20141021155000|zthutt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a658|bNG450K |
---|
084 | |a334.01 |
---|
100 | 1 |aNgô Kim Thanh |
---|
245 | 00|aGiáo trình kỹ năng quản trị =|bManagement skills /|cNgô Kim Thanh, Nguyễn Thị Hoài Dung đồng ch.b. |
---|
250 | |aTái bản lần 1, có sửa đổi bổ sung |
---|
260 | |aH. :|bNxb. Đại học Kinh tế Quốc dân,|c2012 |
---|
300 | |a519tr. ;|c24cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường Đại học Kinh tế quốc dân. Bộ môn Quản trị doanh nghiệp |
---|
520 | |aGiới thiệu chung về kỹ năng quản trị. Trình bày những kiến thức về kỹ năng cá nhân. Kỹ năng quan hệ con người và kỹ năng chuyên biệt trong quản trị điều hành. |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aKĩ năng |
---|
653 | |aQuản trị |
---|
700 | |aNguyễn Thị Hoài Dung |
---|
852 | |a100|bGiáo trình|j(101): GT17033943-4043 |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(4): KD14035341-4 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): KM14054563-4 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(4): TV14007001-4 |
---|
856 | 1|uhttps://lib.dhhp.edu.vn/kiposdata1/tailieuso/2017/gtkynangquantri/gtkynangquantri_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a111|b98|c1|d3 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT17033943
|
Giáo trình
|
658 NG450K
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
GT17033944
|
Giáo trình
|
658 NG450K
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
GT17033945
|
Giáo trình
|
658 NG450K
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT17033946
|
Giáo trình
|
658 NG450K
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT17033947
|
Giáo trình
|
658 NG450K
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT17033948
|
Giáo trình
|
658 NG450K
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT17033949
|
Giáo trình
|
658 NG450K
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT17033950
|
Giáo trình
|
658 NG450K
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT17033951
|
Giáo trình
|
658 NG450K
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT17033952
|
Giáo trình
|
658 NG450K
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|