Giá tiền
| 125000VND |
DDC
| 658L250C |
Kí hiệu phân loại
| 334 |
Tác giả CN
| Lê Công Hoa |
Nhan đề
| Giáo trình quản trị hậu cần = Logistics management / Lê Công Hoa (ch.b.); Nguyễn Thành Hiếu, Nguyễn Đình Trung,... |
Thông tin xuất bản
| H. :Nxb. Đại học Kinh tế Quốc dân,2012 |
Mô tả vật lý
| 567tr. :minh họa ;24cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường Đại học Kinh tế Quốc dân. Khoa Quản trị kinh doanh. Bộ môn Quản trị doanh nghiệp |
Tóm tắt
| Giới thiệu chung về quản trị hậu cần. Các sản phẩm, dịch vụ khách hàng và hệ thống thông tin hậu cần. Trình bày những vấn đề cơ bản về vận tải và các quyết định về vận tải, dự trữ, mua và cung ứng. Các khâu tổ chức, kiểm soát hậu cần, hậu cần quốc tế, quản trị chuỗi cung ứng. |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Hậu cần |
Từ khóa tự do
| Quản trị |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Đình Trung |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ Thị Đông |
Tác giả(bs) CN
| Lê Phan Hòa |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Kế Nghĩa |
Tác giả(bs) CN
| Trần Thị Thạch Liên |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thành Hiếu |
Địa chỉ
| 100Giáo trình(54): 101000207-11, GT17034354-402 |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(4): KD14035353-6 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(3): KM14054572-4 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(3): TV14007010-2 |
|
000
| 01214nam a2200361 4500 |
---|
001 | 30868 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 31891 |
---|
005 | 201807130900 |
---|
008 | 141022s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c125000VND |
---|
039 | |a20180713090015|bthutt|y20141022095400|zthutt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a658|bL250C |
---|
084 | |a334 |
---|
100 | 1 |aLê Công Hoa |
---|
245 | 00|aGiáo trình quản trị hậu cần =|bLogistics management /|cLê Công Hoa (ch.b.); Nguyễn Thành Hiếu, Nguyễn Đình Trung,... |
---|
260 | |aH. :|bNxb. Đại học Kinh tế Quốc dân,|c2012 |
---|
300 | |a567tr. :|bminh họa ;|c24cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường Đại học Kinh tế Quốc dân. Khoa Quản trị kinh doanh. Bộ môn Quản trị doanh nghiệp |
---|
520 | |aGiới thiệu chung về quản trị hậu cần. Các sản phẩm, dịch vụ khách hàng và hệ thống thông tin hậu cần. Trình bày những vấn đề cơ bản về vận tải và các quyết định về vận tải, dự trữ, mua và cung ứng. Các khâu tổ chức, kiểm soát hậu cần, hậu cần quốc tế, quản trị chuỗi cung ứng. |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aHậu cần |
---|
653 | |aQuản trị |
---|
700 | |aNguyễn Đình Trung |
---|
700 | |aĐỗ Thị Đông |
---|
700 | |aLê Phan Hòa |
---|
700 | |aNguyễn Kế Nghĩa |
---|
700 | |aTrần Thị Thạch Liên |
---|
700 | |aNguyễn Thành Hiếu |
---|
852 | |a100|bGiáo trình|j(54): 101000207-11, GT17034354-402 |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(4): KD14035353-6 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(3): KM14054572-4 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(3): TV14007010-2 |
---|
890 | |a64|b31|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT17034354
|
Giáo trình
|
658 L250C
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
GT17034355
|
Giáo trình
|
658 L250C
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
GT17034356
|
Giáo trình
|
658 L250C
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT17034357
|
Giáo trình
|
658 L250C
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT17034358
|
Giáo trình
|
658 L250C
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT17034359
|
Giáo trình
|
658 L250C
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT17034360
|
Giáo trình
|
658 L250C
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT17034361
|
Giáo trình
|
658 L250C
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT17034362
|
Giáo trình
|
658 L250C
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT17034363
|
Giáo trình
|
658 L250C
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|