- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 915.97 B510TH
Nhan đề: Tuyến điểm du lịch Việt Nam /
Giá tiền
| 70000VND |
DDC
| 915.97B510TH |
Kí hiệu phân loại
| 91(V) |
Tác giả CN
| Bùi Thị Hải Yến |
Nhan đề
| Tuyến điểm du lịch Việt Nam / Bùi Thị Hải Yến |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 8 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2014 |
Mô tả vật lý
| 431tr. ;24cm |
Tóm tắt
| Khái quát về điều kiện tự nhiên, tài nguyên du lịch và kết cấu hạ tầng của Việt Nam cùng một số tuyến, điểm du lịch các vùng Bắc Bộ, Bắc Trung Bộ, Nam Trung Bộ và Nam Bộ |
Từ khóa tự do
| Cơ sở hạ tầng |
Từ khóa tự do
| Danh lam thắng cảnh |
Từ khóa tự do
| Điều kiện tự nhiên |
Từ khóa tự do
| Tài nguyên |
Từ khóa tự do
| Du lịch |
Địa chỉ
| 100Giáo trình(20): GT16033546-65 |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(3): KD16035700-2 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(5): KM16054818-22 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(2): TV16007300-1 |
|
000
| 00811nam a2200313 4500 |
---|
001 | 31071 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 32165 |
---|
005 | 201807271553 |
---|
008 | 160106s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c70000VND |
---|
039 | |a20180727155332|boanhlth|y20160106102500|zthutt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a915.97|bB510TH |
---|
084 | |a91(V) |
---|
100 | 1 |aBùi Thị Hải Yến |
---|
245 | 00|aTuyến điểm du lịch Việt Nam /|cBùi Thị Hải Yến |
---|
250 | |aTái bản lần 8 |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2014 |
---|
300 | |a431tr. ;|c24cm |
---|
520 | |aKhái quát về điều kiện tự nhiên, tài nguyên du lịch và kết cấu hạ tầng của Việt Nam cùng một số tuyến, điểm du lịch các vùng Bắc Bộ, Bắc Trung Bộ, Nam Trung Bộ và Nam Bộ |
---|
653 | |aCơ sở hạ tầng |
---|
653 | |aDanh lam thắng cảnh |
---|
653 | |aĐiều kiện tự nhiên |
---|
653 | |aTài nguyên |
---|
653 | |aDu lịch |
---|
852 | |a100|bGiáo trình|j(20): GT16033546-65 |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(3): KD16035700-2 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(5): KM16054818-22 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(2): TV16007300-1 |
---|
890 | |a30|b206|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT16033546
|
Giáo trình
|
915.97 B510TH
|
Sách giáo trình
|
1
|
Hạn trả:24-10-2025
|
|
|
2
|
GT16033547
|
Giáo trình
|
915.97 B510TH
|
Sách giáo trình
|
2
|
Hạn trả:03-11-2025
|
|
|
3
|
GT16033548
|
Giáo trình
|
915.97 B510TH
|
Sách giáo trình
|
3
|
Hạn trả:20-10-2025
|
|
|
4
|
GT16033549
|
Giáo trình
|
915.97 B510TH
|
Sách giáo trình
|
4
|
Hạn trả:20-10-2025
|
|
|
5
|
GT16033550
|
Giáo trình
|
915.97 B510TH
|
Sách giáo trình
|
5
|
Hạn trả:20-10-2025
|
|
|
6
|
GT16033551
|
Giáo trình
|
915.97 B510TH
|
Sách giáo trình
|
6
|
Hạn trả:20-10-2025
|
|
|
7
|
GT16033552
|
Giáo trình
|
915.97 B510TH
|
Sách giáo trình
|
7
|
Hạn trả:20-10-2025
|
|
|
8
|
GT16033553
|
Giáo trình
|
915.97 B510TH
|
Sách giáo trình
|
8
|
Hạn trả:19-10-2025
|
|
|
9
|
GT16033554
|
Giáo trình
|
915.97 B510TH
|
Sách giáo trình
|
9
|
Hạn trả:19-10-2025
|
|
|
10
|
GT16033555
|
Giáo trình
|
915.97 B510TH
|
Sách giáo trình
|
10
|
Hạn trả:19-10-2025
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|