Giá tiền
| 86000VND |
DDC
| 331.11TR121X |
Kí hiệu phân loại
| 331 |
Tác giả CN
| Trần Xuân Cầu |
Nhan đề
| Giáo trình kinh tế nguồn nhân lực / Trần Xuân Cầu, Mai Quốc Chánh đồng ch.b.; Nguyễn Vĩnh Giang,... |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 2, có chỉnh sửa, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| H. :Nxb. Đại học Kinh tế Quốc dân,2012 |
Mô tả vật lý
| 479tr. :hình vẽ, bảng ;21cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường Đại học Kinh tế Quốc dân. Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân lực |
Tóm tắt
| Tổng quan môn kinh tế nguồn nhân lực. Dân số và nguồn nhân lực. Thị trường lao động. Năng suất lao động |
Từ khóa tự do
| Nguồn nhân lực |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Kinh tế lao động |
Tác giả(bs) CN
| Mai Quốc Chánh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Vĩnh Giang |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Hoàng Ngân |
Tác giả(bs) CN
| Trần Thị Thu |
Địa chỉ
| 100Giáo trình(10): GT17035531-40 |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(4): KD16035703-6 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(3): KM16054823-5 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(3): TV16007302-4 |
|
000
| 01013nam a2200349 4500 |
---|
001 | 31072 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 32166 |
---|
005 | 201811060759 |
---|
008 | 160106s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c86000VND |
---|
039 | |a20181106075941|bthutt|c20180719155757|dyennth|y20160106102900|zthutt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a331.11|bTR121X |
---|
084 | |a331 |
---|
100 | 1 |aTrần Xuân Cầu |
---|
245 | 00|aGiáo trình kinh tế nguồn nhân lực /|cTrần Xuân Cầu, Mai Quốc Chánh đồng ch.b.; Nguyễn Vĩnh Giang,... |
---|
250 | |aTái bản lần 2, có chỉnh sửa, bổ sung |
---|
260 | |aH. :|bNxb. Đại học Kinh tế Quốc dân,|c2012 |
---|
300 | |a479tr. :|bhình vẽ, bảng ;|c21cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường Đại học Kinh tế Quốc dân. Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân lực |
---|
520 | |aTổng quan môn kinh tế nguồn nhân lực. Dân số và nguồn nhân lực. Thị trường lao động. Năng suất lao động |
---|
653 | |aNguồn nhân lực |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aKinh tế lao động |
---|
700 | |aMai Quốc Chánh |
---|
700 | |aNguyễn Vĩnh Giang |
---|
700 | |aVũ Hoàng Ngân |
---|
700 | |aTrần Thị Thu |
---|
852 | |a100|bGiáo trình|j(10): GT17035531-40 |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(4): KD16035703-6 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(3): KM16054823-5 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(3): TV16007302-4 |
---|
856 | 1|uhttps://lib.dhhp.edu.vn/kiposdata1/tailieuso/2017/kinhtenguonnhanluc/kinhtenguonnhanluc_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a20|b9|c1|d1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT17035531
|
Giáo trình
|
331.11 TR121X
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
GT17035532
|
Giáo trình
|
331.11 TR121X
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
GT17035533
|
Giáo trình
|
331.11 TR121X
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT17035534
|
Giáo trình
|
331.11 TR121X
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT17035535
|
Giáo trình
|
331.11 TR121X
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT17035536
|
Giáo trình
|
331.11 TR121X
|
Sách giáo trình
|
6
|
Hạn trả:19-03-2024
|
|
|
7
|
GT17035537
|
Giáo trình
|
331.11 TR121X
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT17035538
|
Giáo trình
|
331.11 TR121X
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT17035539
|
Giáo trình
|
331.11 TR121X
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT17035540
|
Giáo trình
|
331.11 TR121X
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|