Giá tiền
| 25000VND |
Kí hiệu phân loại
| 9(VT1) |
Nhan đề
| Lược khảo đường phố Hải Phòng / Ngô Đăng Lợi chủ biên,.. |
Thông tin xuất bản
| Hải Phòng:Nxb. Hải Phòng,1993 |
Mô tả vật lý
| 432tr: bản đồ;19cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Hội đồng lịch sử Hải Phòng |
Tóm tắt
| Quá trình đô thị hóa Hải Phòng. Lịch sử và đặc điểm của các loại đường phố, bến, ngõ, quảng trường, vườn hoa, cầu cống và sông hồ thuộc thành phố Hải Phòng |
Từ khóa tự do
| Địa lí |
Từ khóa tự do
| Hải Phòng |
Từ khóa tự do
| Đường phố |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Tác giả(bs) CN
| Đoan Nhân |
Tác giả(bs) CN
| Lê Thế Loan |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Hồng Hải |
Tác giả(bs) CN
| Lưu Văn Khuê |
Tác giả(bs) CN
| Ngô Đăng Lợi |
Tác giả(bs) CN
| Trịnh Minh Hiên |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD06017967 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 3317 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3463 |
---|
008 | 051208s1993 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c25000VND |
---|
039 | |y20051208085800|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a9(VT1) |
---|
245 | |aLược khảo đường phố Hải Phòng / |cNgô Đăng Lợi chủ biên,.. |
---|
260 | |aHải Phòng:|bNxb. Hải Phòng,|c1993 |
---|
300 | |a432tr: bản đồ;|c19cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Hội đồng lịch sử Hải Phòng |
---|
520 | |aQuá trình đô thị hóa Hải Phòng. Lịch sử và đặc điểm của các loại đường phố, bến, ngõ, quảng trường, vườn hoa, cầu cống và sông hồ thuộc thành phố Hải Phòng |
---|
653 | |aĐịa lí |
---|
653 | |aHải Phòng |
---|
653 | |aĐường phố |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
700 | |aĐoan Nhân |
---|
700 | |aLê Thế Loan |
---|
700 | |aNguyễn Hồng Hải |
---|
700 | |aLưu Văn Khuê |
---|
700 | |aNgô Đăng Lợi |
---|
700 | |aTrịnh Minh Hiên |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD06017967 |
---|
890 | |a1|b36|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KD06017967
|
Kho đọc
|
9(VT1)
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|